(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absconder
C1

absconder

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đào tẩu kẻ trốn chạy người trốn tránh pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absconder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bỏ trốn, đặc biệt là người bỏ đi để tránh bị truy tố hoặc bắt giữ.

Definition (English Meaning)

A person who absconds, especially one who leaves to avoid prosecution or arrest.

Ví dụ Thực tế với 'Absconder'

  • "The police are searching for the absconder who escaped from prison."

    "Cảnh sát đang tìm kiếm kẻ đào tẩu đã trốn thoát khỏi nhà tù."

  • "The absconder was finally apprehended after a nationwide manhunt."

    "Kẻ trốn chạy cuối cùng đã bị bắt sau một cuộc truy lùng trên toàn quốc."

  • "He became an absconder to avoid paying child support."

    "Anh ta trở thành kẻ trốn chạy để tránh trả tiền cấp dưỡng nuôi con."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absconder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absconder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fugitive(người trốn chạy)
escapee(người trốn thoát)
runaway(người bỏ trốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bail(tiền bảo lãnh)
prosecution(sự truy tố)
arrest(sự bắt giữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Absconder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absconder' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về những người trốn tránh trách nhiệm pháp lý. Nó mang sắc thái tiêu cực và ám chỉ hành động trốn tránh có tính chất bất hợp pháp hoặc không đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absconder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)