(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presenteeism
C1

presenteeism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Đi làm khi ốm Hiện tượng đi làm khi ốm Làm việc khi không đủ sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presenteeism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi của nhân viên đi làm ngay cả khi bị ốm, bị thương, lo lắng, v.v., thường dẫn đến giảm năng suất.

Definition (English Meaning)

The practice of employees attending work despite illness, injury, anxiety, etc., often resulting in reduced productivity.

Ví dụ Thực tế với 'Presenteeism'

  • "The study found that presenteeism was costing the company more than absenteeism."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng hiện tượng đi làm khi ốm gây thiệt hại cho công ty nhiều hơn là vắng mặt."

  • "Presenteeism can lead to a vicious cycle of low productivity and increased stress."

    "Hiện tượng đi làm khi ốm có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn của năng suất thấp và căng thẳng gia tăng."

  • "Companies need to address the underlying causes of presenteeism, such as workload pressures and lack of support."

    "Các công ty cần giải quyết các nguyên nhân cơ bản của hiện tượng đi làm khi ốm, chẳng hạn như áp lực công việc và thiếu sự hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presenteeism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: presenteeism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức) productivity(năng suất)
employee wellbeing(sức khỏe của nhân viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Presenteeism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presenteeism khác với absenteeism (vắng mặt) ở chỗ nhân viên vẫn hiện diện tại nơi làm việc nhưng không thể làm việc hiệu quả do các vấn đề sức khỏe. Nó thường xuất phát từ áp lực công việc, nỗi sợ mất việc hoặc văn hóa công ty không khuyến khích nghỉ bệnh. Khái niệm này nhấn mạnh sự hiện diện thể chất tại nơi làm việc, nhưng sự thiếu vắng về năng suất hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to because of

Các giới từ 'due to' và 'because of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của presenteeism, ví dụ: 'Presenteeism is often seen due to fear of job loss.' ('Hiện tượng đi làm khi ốm thường thấy do sợ mất việc.') hoặc 'Presenteeism occurs because of a lack of sick leave.' ('Hiện tượng đi làm khi ốm xảy ra vì thiếu ngày nghỉ ốm.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presenteeism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)