absolved
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absolved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tha bổng, xá tội, miễn tội, giải trừ (khỏi nghĩa vụ hoặc hậu quả của tội lỗi).
Definition (English Meaning)
To set (someone) free from an obligation or the consequences of guilt.
Ví dụ Thực tế với 'Absolved'
-
"The court absolved him of all charges."
"Tòa án đã tha bổng anh ta khỏi mọi cáo buộc."
-
"The priest absolved her of her sins."
"Linh mục đã xá tội cho cô ấy."
-
"The company was absolved from any liability."
"Công ty đã được miễn mọi trách nhiệm pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absolved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: absolve
- Adjective: absolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absolved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absolve' thường mang ý nghĩa trang trọng, liên quan đến việc giải thoát ai đó khỏi trách nhiệm pháp lý, đạo đức hoặc tôn giáo. Khác với 'forgive' (tha thứ), 'absolve' nhấn mạnh đến việc tuyên bố vô tội hoặc miễn trách nhiệm, hơn là sự xoa dịu cảm xúc. So với 'exonerate' (minh oan), 'absolve' có thể chỉ đơn giản là miễn trách nhiệm mà không cần chứng minh sự vô tội hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'absolve someone from something': Giải thoát ai đó khỏi cái gì (trách nhiệm, tội lỗi...). Ví dụ: He was absolved from all responsibility for the accident.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absolved'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court absolved him of all charges.
|
Tòa án đã tha bổng anh ta khỏi mọi cáo buộc. |
| Phủ định |
Why wasn't she absolved of her responsibility?
|
Tại sao cô ấy không được miễn trách nhiệm? |
| Nghi vấn |
Who absolved you of your sins?
|
Ai đã xá tội cho bạn? |