amnesty
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amnesty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ân xá chính thức cho những người đã bị kết tội về các tội liên quan đến chính trị.
Definition (English Meaning)
An official pardon for people who have been convicted of political offenses.
Ví dụ Thực tế với 'Amnesty'
-
"The government granted amnesty to all political prisoners."
"Chính phủ đã ban hành lệnh ân xá cho tất cả tù nhân chính trị."
-
"The new law provided amnesty for illegal immigrants who met certain requirements."
"Luật mới đã cung cấp sự ân xá cho những người nhập cư bất hợp pháp đáp ứng một số yêu cầu nhất định."
-
"He was granted amnesty after serving five years in prison."
"Anh ta được ân xá sau khi thụ án năm năm trong tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amnesty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amnesty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amnesty thường được ban hành cho một nhóm người, không phải cá nhân, và thường liên quan đến các hành vi phạm tội có động cơ chính trị, như nổi loạn, trốn thuế (trong một số trường hợp nhất định), hoặc vi phạm nghĩa vụ quân sự. Nó khác với 'pardon' (sự tha thứ) thường áp dụng cho các cá nhân và có thể liên quan đến nhiều loại tội phạm khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
for: amnesty for (a group of people/ a crime). to: grant amnesty to (a group of people).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amnesty'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.