abstractly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstractly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trừu tượng; về mặt lý thuyết hơn là thực tế; không liên quan đến các trường hợp cụ thể hoặc chi tiết cụ thể.
Definition (English Meaning)
In an abstract manner; theoretically rather than practically; without reference to specific instances or concrete details.
Ví dụ Thực tế với 'Abstractly'
-
"He spoke abstractly about the nature of justice."
"Anh ấy nói một cách trừu tượng về bản chất của công lý."
-
"The issue was discussed abstractly, with no specific solutions proposed."
"Vấn đề được thảo luận một cách trừu tượng, không có giải pháp cụ thể nào được đề xuất."
-
"Philosophers often think abstractly about the nature of reality."
"Các nhà triết học thường suy nghĩ một cách trừu tượng về bản chất của thực tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstractly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: abstractly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstractly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abstractly' thường được sử dụng để mô tả cách một ý tưởng, khái niệm hoặc vấn đề được xem xét hoặc trình bày. Nó nhấn mạnh tính chất lý thuyết và tổng quát, trái ngược với tính thực tế và cụ thể. So sánh với 'theoretically', 'generally', 'hypothetically', nhưng 'abstractly' nhấn mạnh việc loại bỏ các chi tiết cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstractly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.