(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstractly
C1

abstractly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách trừu tượng nói một cách trừu tượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstractly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trừu tượng; về mặt lý thuyết hơn là thực tế; không liên quan đến các trường hợp cụ thể hoặc chi tiết cụ thể.

Definition (English Meaning)

In an abstract manner; theoretically rather than practically; without reference to specific instances or concrete details.

Ví dụ Thực tế với 'Abstractly'

  • "He spoke abstractly about the nature of justice."

    "Anh ấy nói một cách trừu tượng về bản chất của công lý."

  • "The issue was discussed abstractly, with no specific solutions proposed."

    "Vấn đề được thảo luận một cách trừu tượng, không có giải pháp cụ thể nào được đề xuất."

  • "Philosophers often think abstractly about the nature of reality."

    "Các nhà triết học thường suy nghĩ một cách trừu tượng về bản chất của thực tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstractly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: abstractly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theoretically(về mặt lý thuyết)
conceptually(về mặt khái niệm)
generally(nói chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

concretely(một cách cụ thể)
specifically(một cách đặc biệt)
practically(một cách thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

abstraction(sự trừu tượng)
abstract(tính trừu tượng)
concept(khái niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Abstractly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abstractly' thường được sử dụng để mô tả cách một ý tưởng, khái niệm hoặc vấn đề được xem xét hoặc trình bày. Nó nhấn mạnh tính chất lý thuyết và tổng quát, trái ngược với tính thực tế và cụ thể. So sánh với 'theoretically', 'generally', 'hypothetically', nhưng 'abstractly' nhấn mạnh việc loại bỏ các chi tiết cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstractly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)