abstraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ chi tiết khỏi một thứ gì đó để biểu diễn nó một cách tổng quát hơn.
Definition (English Meaning)
The process of removing detail from something in order to represent it in a more general way.
Ví dụ Thực tế với 'Abstraction'
-
"Data abstraction is a key concept in object-oriented programming."
"Trừu tượng hóa dữ liệu là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng."
-
"The painting is an abstraction of the landscape."
"Bức tranh là một sự trừu tượng hóa của phong cảnh."
-
"Abstraction is essential for managing complexity in software development."
"Trừu tượng hóa là điều cần thiết để quản lý sự phức tạp trong phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abstraction
- Adjective: abstract
- Adverb: abstractly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Abstraction involves simplifying complex realities. It focuses on essential features while ignoring specifics. In computer science, it hides the implementation details of a program from the user. In philosophy, it involves forming general concepts from specific instances.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Abstraction of’ refers to the act or result of abstracting something. ‘Abstraction from’ signifies the process of drawing away or separating something from another thing. Ví dụ: 'Abstraction of data' (sự trừu tượng hóa dữ liệu). 'Abstraction from reality' (sự trừu tượng hóa khỏi thực tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstraction'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found abstraction helpful when simplifying complex problems.
|
Anh ấy thấy việc trừu tượng hóa hữu ích khi đơn giản hóa các vấn đề phức tạp. |
| Phủ định |
They don't appreciate the abstraction in her modern art.
|
Họ không đánh giá cao sự trừu tượng trong nghệ thuật hiện đại của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this abstraction the key to understanding the theory?
|
Sự trừu tượng này có phải là chìa khóa để hiểu lý thuyết không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the beauty of the painting lay in its abstraction.
|
Cô ấy nói rằng vẻ đẹp của bức tranh nằm ở tính trừu tượng của nó. |
| Phủ định |
He told me that he didn't understand the artist's use of abstract forms.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hiểu cách nghệ sĩ sử dụng các hình thức trừu tượng. |
| Nghi vấn |
The student asked if the professor had explained the concept of abstraction in detail.
|
Sinh viên hỏi liệu giáo sư đã giải thích chi tiết khái niệm trừu tượng hóa hay chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He appreciated the abstraction in modern art.
|
Anh ấy đánh giá cao sự trừu tượng trong nghệ thuật hiện đại. |
| Phủ định |
They don't consider this painting an abstraction.
|
Họ không coi bức tranh này là một sự trừu tượng. |
| Nghi vấn |
What makes this artwork an abstraction?
|
Điều gì khiến tác phẩm nghệ thuật này trở thành một sự trừu tượng? |