(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretically
C1

theoretically

adverb

Nghĩa tiếng Việt

về mặt lý thuyết trên lý thuyết về phương diện lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

về mặt lý thuyết, trên lý thuyết (nhưng không nhất thiết trong thực tế).

Definition (English Meaning)

in a theoretical way; in theory but not necessarily in practice.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretically'

  • "The car theoretically does 150 miles per hour, but I've never gotten it over 100."

    "Chiếc xe trên lý thuyết chạy được 150 dặm một giờ, nhưng tôi chưa bao giờ chạy quá 100 dặm."

  • "The new system should theoretically reduce errors."

    "Hệ thống mới về mặt lý thuyết sẽ giảm thiểu lỗi."

  • "Theoretically, we could finish the project by next week."

    "Về mặt lý thuyết, chúng ta có thể hoàn thành dự án vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretically'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hypothetically(giả thuyết là)
ideally(lý tưởng là)
in theory(về mặt lý thuyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

practically(thực tế là)
realistically(một cách thực tế)
actually(thực sự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Theoretically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'theoretically' nhấn mạnh sự khác biệt giữa điều gì đó được cho là đúng hoặc có thể xảy ra trên lý thuyết, và việc nó có thực sự xảy ra hoặc đúng trong thực tế hay không. Nó thường được sử dụng để chỉ ra những hạn chế của một lý thuyết hoặc mô hình nào đó khi áp dụng vào thế giới thực. So sánh với 'in principle' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'theoretically' nghiêng về mặt học thuật, lý thuyết hơn, trong khi 'in principle' có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn, bao gồm cả các quy tắc và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretically'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, theoretically, we could finish the project by tomorrow if we worked all night.
Chà, về mặt lý thuyết, chúng ta có thể hoàn thành dự án vào ngày mai nếu chúng ta làm việc cả đêm.
Phủ định
Alas, theoretically, it's not impossible to travel to Mars, but the practical challenges are immense.
Than ôi, về mặt lý thuyết, việc du hành lên Sao Hỏa không phải là không thể, nhưng những thách thức thực tế là vô cùng lớn.
Nghi vấn
So, theoretically, could a self-driving car handle any road conditions?
Vậy, về mặt lý thuyết, một chiếc xe tự lái có thể xử lý mọi điều kiện đường xá không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been theoretically studying the market trends before launching her product.
Cô ấy đã nghiên cứu các xu hướng thị trường về mặt lý thuyết trước khi ra mắt sản phẩm của mình.
Phủ định
They hadn't been theoretically prepared for the challenges they faced.
Họ đã không chuẩn bị về mặt lý thuyết cho những thách thức mà họ phải đối mặt.
Nghi vấn
Had he been theoretically considering the implications of his decision?
Liệu anh ấy có đang xem xét những hệ quả về mặt lý thuyết từ quyết định của mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists used to theoretically consider time travel impossible.
Các nhà khoa học từng về mặt lý thuyết coi du hành thời gian là bất khả thi.
Phủ định
They didn't use to consider the existence of black holes theoretical.
Họ đã từng không coi sự tồn tại của hố đen là lý thuyết.
Nghi vấn
Did you use to theoretically believe that the Earth was flat?
Bạn đã từng về mặt lý thuyết tin rằng Trái Đất phẳng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)