(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abundance mindset
C1

abundance mindset

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy dồi dào tư duy phong phú tâm thế đủ đầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abundance mindset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng tài nguyên và cơ hội là vô hạn, dẫn đến sự hợp tác, hào phóng và một cái nhìn tích cực.

Definition (English Meaning)

The belief that resources and opportunities are unlimited, leading to collaboration, generosity, and a positive outlook.

Ví dụ Thực tế với 'Abundance mindset'

  • "Adopting an abundance mindset can transform your relationships and career."

    "Áp dụng tư duy dồi dào có thể thay đổi các mối quan hệ và sự nghiệp của bạn."

  • "Leaders with an abundance mindset are more likely to empower their teams."

    "Những nhà lãnh đạo có tư duy dồi dào có nhiều khả năng trao quyền cho đội ngũ của họ hơn."

  • "Cultivating an abundance mindset can help you overcome limiting beliefs."

    "Nuôi dưỡng tư duy dồi dào có thể giúp bạn vượt qua những niềm tin hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abundance mindset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abundance mindset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

growth mindset(tư duy phát triển)
positive outlook(cái nhìn tích cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

collaboration(sự hợp tác)
generosity(sự hào phóng)
opportunity(cơ hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Abundance mindset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abundance mindset đối lập với 'scarcity mindset' (tư duy khan hiếm), trong đó người ta tin rằng tài nguyên có hạn và do đó phải cạnh tranh để có được chúng. Abundance mindset nhấn mạnh sự hợp tác, chia sẻ và sáng tạo để tạo ra nhiều tài nguyên và cơ hội hơn cho tất cả mọi người. Nó liên quan đến sự lạc quan, tự tin và sẵn sàng chấp nhận rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

* with: sử dụng khi nói về việc tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống với tư duy dồi dào (e.g., approaching challenges with an abundance mindset). * in: sử dụng khi nói về việc duy trì tư duy dồi dào trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., fostering an abundance mindset in the workplace).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abundance mindset'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to develop an abundance mindset by focusing on opportunities.
Cô ấy sẽ phát triển tư duy phong phú bằng cách tập trung vào các cơ hội.
Phủ định
They are not going to adopt an abundance mindset if they keep comparing themselves to others.
Họ sẽ không áp dụng tư duy phong phú nếu họ tiếp tục so sánh bản thân với người khác.
Nghi vấn
Are you going to cultivate an abundance mindset in your team to foster collaboration?
Bạn có định nuôi dưỡng tư duy phong phú trong nhóm của bạn để thúc đẩy sự hợp tác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)