growth mindset
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth mindset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Niềm tin rằng những phẩm chất cơ bản của một người, như trí thông minh hoặc tài năng, là những thứ có thể được phát triển thông qua sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. Tư duy này tạo ra tình yêu học tập và khả năng phục hồi cần thiết cho những thành tựu lớn.
Definition (English Meaning)
The belief that one's basic qualities, like intelligence or talent, are things that can be developed through dedication and hard work. This mindset creates a love of learning and a resilience that is essential for great accomplishment.
Ví dụ Thực tế với 'Growth mindset'
-
"Adopting a growth mindset can significantly improve your performance."
"Việc áp dụng tư duy phát triển có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của bạn."
-
"Students with a growth mindset are more likely to persevere through challenges."
"Học sinh có tư duy phát triển có nhiều khả năng kiên trì vượt qua thử thách hơn."
-
"Cultivating a growth mindset in the workplace can lead to increased innovation."
"Việc nuôi dưỡng tư duy phát triển tại nơi làm việc có thể dẫn đến sự gia tăng đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth mindset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth mindset
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth mindset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Growth mindset đối lập với 'fixed mindset' (tư duy cố định), nơi mọi người tin rằng trí thông minh và tài năng của họ là cố hữu và không thể thay đổi. Growth mindset nhấn mạnh vào quá trình học hỏi và cải thiện, thay vì chỉ tập trung vào kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ một người có tư duy phát triển trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'She has a growth mindset in mathematics.' (Cô ấy có tư duy phát triển trong môn toán.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth mindset'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that his growth mindset helps him overcome challenges.
|
Anh ấy tin rằng tư duy phát triển của mình giúp anh ấy vượt qua những thử thách. |
| Phủ định |
They don't realize that their growth mindset can significantly improve their learning outcomes.
|
Họ không nhận ra rằng tư duy phát triển của họ có thể cải thiện đáng kể kết quả học tập của họ. |
| Nghi vấn |
Does she know that her growth mindset is a valuable asset?
|
Cô ấy có biết rằng tư duy phát triển của mình là một tài sản quý giá không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A growth mindset is crucial: it fosters resilience, encourages learning, and promotes personal development.
|
Tư duy phát triển rất quan trọng: nó nuôi dưỡng khả năng phục hồi, khuyến khích học tập và thúc đẩy sự phát triển cá nhân. |
| Phủ định |
Lack of a growth mindset can be detrimental: it hinders learning, limits potential, and creates fear of failure.
|
Việc thiếu tư duy phát triển có thể gây bất lợi: nó cản trở việc học, hạn chế tiềm năng và tạo ra nỗi sợ thất bại. |
| Nghi vấn |
Is a growth mindset essential for success: does it encourage perseverance, enhance problem-solving, and cultivate a love for learning?
|
Tư duy phát triển có cần thiết cho sự thành công không: nó có khuyến khích sự kiên trì, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề và nuôi dưỡng tình yêu học tập không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you embrace a growth mindset, you believe your abilities can be developed.
|
Nếu bạn chấp nhận tư duy phát triển, bạn tin rằng khả năng của mình có thể được phát triển. |
| Phủ định |
When someone doesn't have a growth mindset, they don't believe in their potential to improve.
|
Khi một người không có tư duy phát triển, họ không tin vào tiềm năng cải thiện của mình. |
| Nghi vấn |
If students adopt a growth mindset, do they tend to persevere through challenges?
|
Nếu học sinh chấp nhận tư duy phát triển, họ có xu hướng kiên trì vượt qua thử thách không? |