(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scarcity mindset
C1

scarcity mindset

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tư duy khan hiếm tâm lý khan hiếm tư duy thiếu thốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcity mindset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin rằng nguồn lực là hữu hạn và thành công của một người chỉ có được bằng sự mất mát của người khác.

Definition (English Meaning)

The belief that resources are limited and that one's success comes at the expense of others.

Ví dụ Thực tế với 'Scarcity mindset'

  • "A scarcity mindset can prevent collaboration and innovation."

    "Tư duy khan hiếm có thể cản trở sự hợp tác và đổi mới."

  • "The company's layoffs created a scarcity mindset among employees."

    "Việc công ty sa thải nhân viên đã tạo ra tư duy khan hiếm giữa các nhân viên."

  • "She overcame her scarcity mindset by focusing on gratitude and collaboration."

    "Cô ấy đã vượt qua tư duy khan hiếm bằng cách tập trung vào lòng biết ơn và sự hợp tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcity mindset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scarcity mindset (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Scarcity mindset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scarcity mindset nhấn mạnh vào sự thiếu thốn và cạnh tranh. Nó trái ngược với abundance mindset, nơi người ta tin rằng có đủ nguồn lực cho tất cả mọi người. Scarcity mindset có thể dẫn đến hành vi ích kỷ, lo lắng và căng thẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

"In a scarcity mindset" nghĩa là 'trong trạng thái có tư duy khan hiếm'. Ví dụ: 'He operates in a scarcity mindset.' "From a scarcity mindset" nghĩa là 'xuất phát từ tư duy khan hiếm'. Ví dụ: 'She reacted from a scarcity mindset.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcity mindset'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His business failed: a clear demonstration of a scarcity mindset in action.
Việc kinh doanh của anh ấy thất bại: một minh chứng rõ ràng cho tư duy khan hiếm trong hành động.
Phủ định
She doesn't suffer from limiting beliefs: a sign that a scarcity mindset is not present.
Cô ấy không phải chịu đựng những niềm tin giới hạn: một dấu hiệu cho thấy không có tư duy khan hiếm.
Nghi vấn
Is a collaborative environment possible: a question suggesting an effort to overcome a scarcity mindset?
Liệu một môi trường hợp tác có khả thi không: một câu hỏi gợi ý một nỗ lực để vượt qua tư duy khan hiếm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)