abutting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abutting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp giáp hoặc giáp ranh với cái gì đó; liền kề.
Definition (English Meaning)
Touching or bordering on something; adjacent.
Ví dụ Thực tế với 'Abutting'
-
"The property is abutting the national park."
"Khu đất tiếp giáp với công viên quốc gia."
-
"The two buildings are abutting each other."
"Hai tòa nhà tiếp giáp nhau."
-
"The garden is abutting a busy road."
"Khu vườn giáp một con đường đông đúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abutting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abut
- Adjective: abutting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abutting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abutting' thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí địa lý, ranh giới đất đai, hoặc trong xây dựng để chỉ các cấu trúc liền kề. Nó nhấn mạnh sự tiếp xúc trực tiếp và liên tục giữa hai vật thể hoặc khu vực. So với 'adjacent', 'abutting' mang ý nghĩa tiếp xúc mạnh mẽ hơn, trong khi 'adjacent' có thể chỉ đơn giản là gần nhau mà không nhất thiết phải chạm vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'abutting to' nhấn mạnh sự tiếp giáp về mặt vật lý hoặc pháp lý với một khu vực hoặc tài sản cụ thể. 'abutting on' cũng tương tự, nhưng có thể mang sắc thái rộng hơn về việc liền kề hoặc có chung ranh giới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abutting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.