(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abyssal zone
C1

abyssal zone

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng biển sâu khu vực vực thẳm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abyssal zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng biển sâu nhất của đại dương, thường nằm dưới độ sâu 2000 mét, đặc trưng bởi bóng tối hoàn toàn, nhiệt độ thấp, áp suất cao và thiếu ánh sáng mặt trời.

Definition (English Meaning)

The deepest region of the ocean, typically below 2000 meters, characterized by complete darkness, low temperature, high pressure, and a lack of sunlight.

Ví dụ Thực tế với 'Abyssal zone'

  • "Few creatures can survive in the abyssal zone due to the extreme conditions."

    "Rất ít sinh vật có thể tồn tại ở vùng biển sâu do các điều kiện khắc nghiệt."

  • "The abyssal zone is a challenging environment for scientific research."

    "Vùng biển sâu là một môi trường đầy thách thức cho nghiên cứu khoa học."

  • "Organisms in the abyssal zone have adapted to survive in complete darkness."

    "Các sinh vật ở vùng biển sâu đã thích nghi để tồn tại trong bóng tối hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abyssal zone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abyssal zone
  • Adjective: abyssal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abyssopelagic zone(vùng biển thẳm sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

photic zone(vùng có ánh sáng)

Từ liên quan (Related Words)

hadal zone(vùng vực thẳm)
benthic zone(vùng đáy biển)
hydrothermal vent(lỗ thông thủy nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hải dương học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Abyssal zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'abyssal zone' dùng để chỉ một khu vực cụ thể trong đại dương. Nó khác với 'aphotic zone' (vùng không ánh sáng) vì 'abyssal zone' cụ thể hơn về độ sâu và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In the abyssal zone': chỉ vị trí bên trong vùng biển sâu. 'Of the abyssal zone': thuộc về vùng biển sâu (ví dụ: sinh vật của vùng biển sâu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abyssal zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)