abyssal zone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abyssal zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng biển sâu nhất của đại dương, thường nằm dưới độ sâu 2000 mét, đặc trưng bởi bóng tối hoàn toàn, nhiệt độ thấp, áp suất cao và thiếu ánh sáng mặt trời.
Definition (English Meaning)
The deepest region of the ocean, typically below 2000 meters, characterized by complete darkness, low temperature, high pressure, and a lack of sunlight.
Ví dụ Thực tế với 'Abyssal zone'
-
"Few creatures can survive in the abyssal zone due to the extreme conditions."
"Rất ít sinh vật có thể tồn tại ở vùng biển sâu do các điều kiện khắc nghiệt."
-
"The abyssal zone is a challenging environment for scientific research."
"Vùng biển sâu là một môi trường đầy thách thức cho nghiên cứu khoa học."
-
"Organisms in the abyssal zone have adapted to survive in complete darkness."
"Các sinh vật ở vùng biển sâu đã thích nghi để tồn tại trong bóng tối hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abyssal zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abyssal zone
- Adjective: abyssal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abyssal zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'abyssal zone' dùng để chỉ một khu vực cụ thể trong đại dương. Nó khác với 'aphotic zone' (vùng không ánh sáng) vì 'abyssal zone' cụ thể hơn về độ sâu và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the abyssal zone': chỉ vị trí bên trong vùng biển sâu. 'Of the abyssal zone': thuộc về vùng biển sâu (ví dụ: sinh vật của vùng biển sâu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abyssal zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.