abyss
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abyss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vực thẳm sâu hun hút, dường như không đáy.
Ví dụ Thực tế với 'Abyss'
-
"They stared into the abyss, fearing what they might find."
"Họ nhìn chằm chằm vào vực thẳm, sợ hãi những gì họ có thể tìm thấy."
-
"The country is teetering on the edge of an abyss of political chaos."
"Đất nước đang chao đảo trên bờ vực của một vực thẳm hỗn loạn chính trị."
-
"He felt like he was falling into an abyss of despair."
"Anh ta cảm thấy như mình đang rơi vào một vực thẳm tuyệt vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abyss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abyss
- Adjective: abyssal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abyss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abyss' thường được dùng để chỉ một khoảng không gian sâu và rộng lớn, khó có thể đo đạc hoặc khám phá hết. Nó mang ý nghĩa về sự vô tận, bí ẩn và đôi khi là đáng sợ. Khác với 'chasm' (khe nứt, hố sâu) thường mang tính chất địa lý cụ thể, 'abyss' có thể được dùng một cách trừu tượng hơn để diễn tả một trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc một tình huống khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Into’ thường được dùng để chỉ sự rơi vào hoặc chìm đắm vào vực thẳm. Ví dụ: 'He stared into the abyss.' (Anh ta nhìn chằm chằm vào vực thẳm). ‘Of’ thường được dùng để chỉ đặc tính, thuộc tính của vực thẳm. Ví dụ: 'the abyss of despair' (vực thẳm tuyệt vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abyss'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ship sailed close to the edge of the abyss.
|
Con tàu đi gần mép vực thẳm. |
| Phủ định |
She did not fall into the abyss of despair.
|
Cô ấy đã không rơi vào vực thẳm của sự tuyệt vọng. |
| Nghi vấn |
Does the abyss truly have no bottom?
|
Vực thẳm có thực sự không đáy? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so reckless, he would have fallen into the abyss.
|
Nếu anh ta không quá liều lĩnh, anh ta đã không rơi xuống vực thẳm. |
| Phủ định |
If they hadn't explored the abyssal depths, they wouldn't have discovered the new species.
|
Nếu họ không khám phá những vùng biển sâu thẳm, họ đã không khám phá ra loài mới. |
| Nghi vấn |
Would she have understood the true meaning of despair if she had not stared into the abyss?
|
Liệu cô ấy có hiểu được ý nghĩa thực sự của sự tuyệt vọng nếu cô ấy không nhìn chằm chằm vào vực thẳm? |