(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accelerated growth
C1

accelerated growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng nhanh chóng sự phát triển tăng tốc tăng trưởng đột biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accelerated growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát triển hoặc mở rộng với tốc độ nhanh chóng hoặc gia tăng.

Definition (English Meaning)

A rapid or increased rate of development or expansion.

Ví dụ Thực tế với 'Accelerated growth'

  • "The company experienced accelerated growth in its international markets."

    "Công ty đã trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng ở các thị trường quốc tế."

  • "The country's accelerated growth was driven by technological innovation."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của đất nước được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ."

  • "The accelerated growth of the tumor was a cause for concern."

    "Sự tăng trưởng nhanh chóng của khối u là một nguyên nhân gây lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accelerated growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accelerate
  • Adjective: accelerated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rapid growth(tăng trưởng nhanh)
exponential growth(tăng trưởng theo cấp số nhân)
burgeoning growth(tăng trưởng mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

slow growth(tăng trưởng chậm)
stagnant growth(tăng trưởng trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

economic boom(bùng nổ kinh tế)
cell proliferation(sự tăng sinh tế bào)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Sinh học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Accelerated growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự tăng trưởng nhanh hơn bình thường hoặc dự kiến. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế (tăng trưởng kinh tế), sinh học (tăng trưởng tế bào), hoặc công nghệ (phát triển phần mềm). Khác với 'rapid growth' (tăng trưởng nhanh) ở chỗ 'accelerated growth' nhấn mạnh vào sự *tăng tốc* của quá trình tăng trưởng, chứ không chỉ đơn thuần là tốc độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Accelerated growth in [lĩnh vực]": Tăng trưởng nhanh chóng trong một lĩnh vực cụ thể.
"Accelerated growth of [đối tượng]": Sự tăng trưởng nhanh chóng của một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accelerated growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)