(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stagnant growth
C1

stagnant growth

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng trì trệ sự tăng trưởng đình trệ tăng trưởng ngưng trệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnant growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trì trệ của nền kinh tế hoặc hoạt động kinh doanh; một giai đoạn mà có ít hoặc không có sự tăng trưởng hoặc phát triển.

Definition (English Meaning)

A state of economic or business inactivity; a period where there is little or no growth or development.

Ví dụ Thực tế với 'Stagnant growth'

  • "The country is facing stagnant growth due to high inflation and unemployment."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng tăng trưởng trì trệ do lạm phát và thất nghiệp cao."

  • "The company experienced stagnant growth in the last quarter."

    "Công ty đã trải qua tình trạng tăng trưởng trì trệ trong quý vừa qua."

  • "Stagnant growth can lead to job losses and economic instability."

    "Tăng trưởng trì trệ có thể dẫn đến mất việc làm và bất ổn kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnant growth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sluggish growth(tăng trưởng chậm chạp)
anaemic growth(tăng trưởng yếu ớt)
flat growth(tăng trưởng bằng phẳng, không tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

rapid growth(tăng trưởng nhanh chóng)
exponential growth(tăng trưởng theo cấp số nhân)
robust growth(tăng trưởng mạnh mẽ)

Từ liên quan (Related Words)

recession(suy thoái) inflation(lạm phát)
unemployment(thất nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stagnant growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'stagnant growth' thường được dùng để mô tả tình trạng kinh tế trì trệ, khi các chỉ số như GDP, doanh thu, hoặc lợi nhuận không tăng trưởng hoặc tăng trưởng rất chậm. Nó nhấn mạnh sự thiếu động lực và tiềm năng phát triển. Khác với 'slow growth' (tăng trưởng chậm) vốn vẫn cho thấy sự phát triển dù chậm, 'stagnant growth' ám chỉ sự đứng im, thậm chí có thể dẫn đến suy thoái nếu không được khắc phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnant growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)