accomplished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kỹ năng cao; điêu luyện; thành thạo.
Definition (English Meaning)
Highly skilled; expert.
Ví dụ Thực tế với 'Accomplished'
-
"She is an accomplished pianist."
"Cô ấy là một nghệ sĩ piano điêu luyện."
-
"She is an accomplished writer with several published novels."
"Cô ấy là một nhà văn tài ba với nhiều tiểu thuyết đã được xuất bản."
-
"They accomplished their mission despite the difficulties."
"Họ đã hoàn thành nhiệm vụ của mình bất chấp những khó khăn."
-
"He is an accomplished athlete, winning many awards."
"Anh ấy là một vận động viên điêu luyện, đã giành được nhiều giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accomplish
- Adjective: accomplished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accomplished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accomplished' thường được dùng để mô tả một người có kỹ năng hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Nó mang sắc thái của sự hoàn thiện và thành thạo, vượt trội so với mức trung bình. So với 'skilled', 'accomplished' mang ý nghĩa cao hơn, thể hiện sự luyện tập và đạt được trình độ cao. So với 'talented', 'accomplished' nhấn mạnh vào quá trình rèn luyện để đạt được thành tựu, trong khi 'talented' nhấn mạnh vào năng khiếu bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplished'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She must accomplish all her goals this year.
|
Cô ấy phải hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình trong năm nay. |
| Phủ định |
He cannot accomplish the task alone.
|
Anh ấy không thể hoàn thành nhiệm vụ một mình. |
| Nghi vấn |
Could they accomplish the project on time?
|
Liệu họ có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she practices diligently, she will become an accomplished pianist.
|
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ piano tài năng. |
| Phủ định |
If you don't work hard, you won't accomplish your goals.
|
Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will he feel accomplished if he finishes the project on time?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy thành tựu nếu anh ấy hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already accomplished so much in her life by the time she turned 30, making her an inspiration to many.
|
Cô ấy đã đạt được rất nhiều điều trong cuộc đời trước khi cô ấy bước sang tuổi 30, khiến cô ấy trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người. |
| Phủ định |
He had not accomplished all of his goals by the end of the year, but he was still proud of his progress.
|
Anh ấy đã không hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình vào cuối năm, nhưng anh ấy vẫn tự hào về sự tiến bộ của mình. |
| Nghi vấn |
Had she accomplished the task before the deadline?
|
Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an accomplished pianist.
|
Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng. |
| Phủ định |
He does not accomplish his goals easily.
|
Anh ấy không dễ dàng hoàn thành mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Does she accomplish all her tasks on time?
|
Cô ấy có hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình đúng thời hạn không? |