mastery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mastery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tinh thông, thành thạo, nắm vững kiến thức hoặc kỹ năng một cách toàn diện trong một lĩnh vực hoặc thành tựu nào đó.
Definition (English Meaning)
Comprehensive knowledge or skill in a subject or accomplishment.
Ví dụ Thực tế với 'Mastery'
-
"She demonstrated mastery of the violin at a young age."
"Cô ấy đã thể hiện sự thành thạo vĩ cầm từ khi còn nhỏ."
-
"Achieving mastery requires dedication and practice."
"Đạt được sự tinh thông đòi hỏi sự tận tâm và luyện tập."
-
"He has a mastery of the subject."
"Anh ấy có sự am hiểu sâu sắc về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mastery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mastery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mastery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mastery' nhấn mạnh mức độ thành thạo cao, vượt trội so với mức độ thông thường. Nó thường liên quan đến việc hiểu sâu sắc các nguyên tắc cơ bản và khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Khác với 'skill' (kỹ năng) chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó, 'mastery' bao hàm cả kiến thức lý thuyết và khả năng thực hành xuất sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mastery of' dùng để chỉ sự tinh thông một chủ đề, kỹ năng cụ thể. Ví dụ: 'mastery of English'. 'Mastery in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, ví dụ: 'mastery in chess'. 'Mastery over' mang ý nghĩa kiểm soát, làm chủ một cái gì đó (thường là trừu tượng). Ví dụ: 'mastery over one's emotions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mastery'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To achieve mastery in any field requires dedication and hard work.
|
Để đạt được sự tinh thông trong bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ. |
| Phủ định |
It is important not to underestimate the time it takes to reach mastery.
|
Điều quan trọng là không được đánh giá thấp thời gian cần thiết để đạt đến sự tinh thông. |
| Nghi vấn |
Why strive to gain mastery over a specific skill?
|
Tại sao lại cố gắng đạt được sự tinh thông một kỹ năng cụ thể? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of practice, dedication, and perseverance, she achieved mastery of the piano.
|
Sau nhiều năm luyện tập, cống hiến và kiên trì, cô ấy đã đạt được sự thành thạo piano. |
| Phủ định |
Despite studying diligently, attending all lectures, and completing every assignment, he did not achieve mastery of the subject.
|
Mặc dù học hành chăm chỉ, tham gia tất cả các bài giảng và hoàn thành mọi bài tập, anh ấy vẫn không đạt được sự thành thạo môn học. |
| Nghi vấn |
Having dedicated himself to the craft, studied under renowned masters, and practiced tirelessly, has he truly achieved mastery?
|
Sau khi cống hiến hết mình cho nghề, học hỏi từ những bậc thầy nổi tiếng và luyện tập không mệt mỏi, liệu anh ấy có thực sự đạt được sự thành thạo không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced diligently, she would have achieved mastery of the piano.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập chăm chỉ, cô ấy đã đạt được sự thành thạo piano. |
| Phủ định |
If he hadn't dedicated himself to the subject, he wouldn't have achieved mastery in theoretical physics.
|
Nếu anh ấy không cống hiến hết mình cho môn học, anh ấy đã không đạt được sự thành thạo trong vật lý lý thuyết. |
| Nghi vấn |
Would she have gained mastery over her emotions if she had attended the mindfulness workshop?
|
Liệu cô ấy có đạt được khả năng kiểm soát cảm xúc nếu cô ấy đã tham dự hội thảo chánh niệm không? |