accreditation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accreditation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công nhận chính thức một người hoặc tổ chức đạt được một tiêu chuẩn, phẩm chất hoặc trình độ cụ thể; sự kiểm định; sự ủy nhiệm.
Definition (English Meaning)
The process of officially recognizing someone or something as having a particular status or being qualified to perform a particular activity.
Ví dụ Thực tế với 'Accreditation'
-
"The university is seeking accreditation for its engineering program."
"Trường đại học đang tìm kiếm sự công nhận cho chương trình kỹ thuật của mình."
-
"The hospital received accreditation from the Joint Commission."
"Bệnh viện đã nhận được sự công nhận từ Ủy ban hỗn hợp."
-
"Accreditation ensures that educational institutions meet certain standards."
"Sự công nhận đảm bảo rằng các tổ chức giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accreditation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accreditation
- Verb: accredit
- Adjective: accredited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accreditation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accreditation thường liên quan đến việc đánh giá chính thức bởi một cơ quan có thẩm quyền. Nó khác với chứng nhận (certification), thường là do một tổ chức tư nhân cấp và tập trung vào kỹ năng cá nhân. Nó mang tính chất chính thức và mang tầm vóc lớn hơn so với 'recognition' thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Accreditation *for* (mục đích): Công nhận cho mục đích cụ thể. Accreditation *by* (tổ chức): Được công nhận bởi một tổ chức cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accreditation'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Seek accreditation for your educational program to ensure quality.
|
Hãy tìm kiếm sự kiểm định cho chương trình giáo dục của bạn để đảm bảo chất lượng. |
| Phủ định |
Don't accredit unqualified institutions.
|
Đừng kiểm định các tổ chức không đủ tiêu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Please, get the university accredited as soon as possible.
|
Làm ơn, hãy kiểm định trường đại học càng sớm càng tốt. |