(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accreditation
C1

accreditation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kiểm định sự công nhận sự ủy nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accreditation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự công nhận chính thức một người hoặc tổ chức đạt được một tiêu chuẩn, phẩm chất hoặc trình độ cụ thể; sự kiểm định; sự ủy nhiệm.

Definition (English Meaning)

The process of officially recognizing someone or something as having a particular status or being qualified to perform a particular activity.

Ví dụ Thực tế với 'Accreditation'

  • "The university is seeking accreditation for its engineering program."

    "Trường đại học đang tìm kiếm sự công nhận cho chương trình kỹ thuật của mình."

  • "The hospital received accreditation from the Joint Commission."

    "Bệnh viện đã nhận được sự công nhận từ Ủy ban hỗn hợp."

  • "Accreditation ensures that educational institutions meet certain standards."

    "Sự công nhận đảm bảo rằng các tổ chức giáo dục đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accreditation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accreditation
  • Verb: accredit
  • Adjective: accredited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

certification(chứng nhận)
validation(sự xác nhận)
approval(sự phê duyệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

disapproval(sự không chấp thuận)
rejection(sự từ chối)
denial(sự phủ nhận)

Từ liên quan (Related Words)

quality assurance(đảm bảo chất lượng)
standards(tiêu chuẩn)
assessment(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Quản lý chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Accreditation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Accreditation thường liên quan đến việc đánh giá chính thức bởi một cơ quan có thẩm quyền. Nó khác với chứng nhận (certification), thường là do một tổ chức tư nhân cấp và tập trung vào kỹ năng cá nhân. Nó mang tính chất chính thức và mang tầm vóc lớn hơn so với 'recognition' thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

Accreditation *for* (mục đích): Công nhận cho mục đích cụ thể. Accreditation *by* (tổ chức): Được công nhận bởi một tổ chức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accreditation'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seek accreditation for your educational program to ensure quality.
Hãy tìm kiếm sự kiểm định cho chương trình giáo dục của bạn để đảm bảo chất lượng.
Phủ định
Don't accredit unqualified institutions.
Đừng kiểm định các tổ chức không đủ tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Please, get the university accredited as soon as possible.
Làm ơn, hãy kiểm định trường đại học càng sớm càng tốt.
(Vị trí vocab_tab4_inline)