validation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Validation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc chính xác của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The action of checking or proving the validity or accuracy of something.
Ví dụ Thực tế với 'Validation'
-
"The validation of the research findings required further experimentation."
"Việc xác nhận những phát hiện nghiên cứu đòi hỏi thử nghiệm thêm."
-
"The software undergoes rigorous validation testing before release."
"Phần mềm trải qua quá trình kiểm tra xác nhận nghiêm ngặt trước khi phát hành."
-
"Seeking validation from others can be a sign of insecurity."
"Tìm kiếm sự công nhận từ người khác có thể là một dấu hiệu của sự bất an."
Từ loại & Từ liên quan của 'Validation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: validation
- Verb: validate
- Adjective: valid
- Adverb: validly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Validation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Validation nhấn mạnh quá trình xác minh hoặc chứng minh một điều gì đó là đúng, hợp lệ hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn cụ thể. Nó thường liên quan đến việc thu thập bằng chứng hoặc dữ liệu để hỗ trợ một tuyên bố hoặc giả thuyết. So với 'verification', 'validation' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đảm bảo rằng sản phẩm/quy trình đáp ứng nhu cầu của người dùng/khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Validation of' thường được sử dụng để chỉ sự xác nhận tính hợp lệ của một cái gì đó (ví dụ: validation of a hypothesis). 'Validation for' thường chỉ sự xác nhận tính phù hợp cho một mục đích cụ thể (ví dụ: validation for a specific use case).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Validation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.