accurately calculating
Adverb + Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately calculating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Accurately" có nghĩa là một cách chính xác và đúng đắn. "Calculating" có nghĩa là xác định (điều gì đó) bằng toán học hoặc logic.
Definition (English Meaning)
"Accurately" means in a correct and exact way. "Calculating" means determining (something) mathematically or logically.
Ví dụ Thực tế với 'Accurately calculating'
-
"The software is accurately calculating the financial risk associated with the investment."
"Phần mềm đang tính toán chính xác rủi ro tài chính liên quan đến khoản đầu tư."
-
"Scientists are accurately calculating the trajectory of the asteroid."
"Các nhà khoa học đang tính toán chính xác quỹ đạo của tiểu hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately calculating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: calculate
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurately calculating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tính toán hoặc ước lượng một cái gì đó một cách cẩn thận và chính xác, giảm thiểu sai sót. Nó nhấn mạnh tính đúng đắn của kết quả tính toán. Nên so sánh với các cụm từ như 'roughly calculating' (tính toán sơ bộ) để thấy sự khác biệt về mức độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately calculating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.