(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurately calculating
C1

accurately calculating

Adverb + Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

tính toán một cách chính xác tính toán một cách đúng đắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurately calculating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Accurately" có nghĩa là một cách chính xác và đúng đắn. "Calculating" có nghĩa là xác định (điều gì đó) bằng toán học hoặc logic.

Definition (English Meaning)

"Accurately" means in a correct and exact way. "Calculating" means determining (something) mathematically or logically.

Ví dụ Thực tế với 'Accurately calculating'

  • "The software is accurately calculating the financial risk associated with the investment."

    "Phần mềm đang tính toán chính xác rủi ro tài chính liên quan đến khoản đầu tư."

  • "Scientists are accurately calculating the trajectory of the asteroid."

    "Các nhà khoa học đang tính toán chính xác quỹ đạo của tiểu hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurately calculating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: calculate
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precisely calculating(tính toán một cách chính xác)
correctly calculating(tính toán một cách đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurately calculating(tính toán không chính xác)
roughly calculating(tính toán sơ bộ)

Từ liên quan (Related Words)

estimation(ước tính)
algorithm(thuật toán)
mathematics(toán học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Accurately calculating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tính toán hoặc ước lượng một cái gì đó một cách cẩn thận và chính xác, giảm thiểu sai sót. Nó nhấn mạnh tính đúng đắn của kết quả tính toán. Nên so sánh với các cụm từ như 'roughly calculating' (tính toán sơ bộ) để thấy sự khác biệt về mức độ chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurately calculating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)