(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precisely calculating
C1

precisely calculating

Adverb + Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

tính toán một cách chính xác tính toán với độ chính xác cao tính toán một cách chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precisely calculating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toán một cách chính xác và xác thực.

Definition (English Meaning)

Calculating in an exact and accurate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Precisely calculating'

  • "The engineers were precisely calculating the stress on the bridge supports."

    "Các kỹ sư đang tính toán chính xác ứng suất trên các trụ cầu."

  • "The software is precisely calculating the optimal trajectory."

    "Phần mềm đang tính toán chính xác quỹ đạo tối ưu."

  • "Scientists are precisely calculating the age of the artifact using carbon dating."

    "Các nhà khoa học đang tính toán chính xác tuổi của cổ vật bằng phương pháp định tuổi carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precisely calculating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: calculate
  • Adjective: precise
  • Adverb: precisely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurately calculating(tính toán chính xác)
exactly calculating(tính toán đúng)
meticulously calculating(tính toán tỉ mỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

roughly calculating(tính toán sơ bộ)
approximately calculating(tính toán xấp xỉ)
imprecisely calculating(tính toán không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Precisely calculating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ chính xác cao trong quá trình tính toán. 'Precisely' bổ nghĩa cho động từ 'calculating', làm tăng thêm ý nghĩa về sự cẩn trọng và tỉ mỉ. Khác với 'accurately calculating' (tính toán chính xác nhưng có thể có sai số nhỏ), 'precisely calculating' ngụ ý gần như không có sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Với 'with', nó chỉ ra công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để tính toán chính xác (ví dụ: 'precisely calculating with a computer'). Với 'for', nó chỉ ra mục đích của việc tính toán chính xác (ví dụ: 'precisely calculating for a specific result').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precisely calculating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)