accusing jury
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accusing jury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một bồi thẩm đoàn bị coi là đang tích cực đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai đó về hành vi sai trái, ngay cả trước khi có phán quyết.
Definition (English Meaning)
Describing a jury that is perceived as actively blaming or holding someone responsible for wrongdoing, even before a verdict is reached.
Ví dụ Thực tế với 'Accusing jury'
-
"The defendant felt intimidated by the accusing jury."
"Bị cáo cảm thấy bị đe dọa bởi bồi thẩm đoàn tỏ vẻ buộc tội."
-
"The accusing jury's demeanor suggested they had already made up their minds."
"Thái độ của bồi thẩm đoàn tỏ vẻ buộc tội cho thấy họ đã quyết định từ trước."
-
"The lawyer argued that the jury's questioning was too aggressive and accusing."
"Luật sư lập luận rằng cách thẩm vấn của bồi thẩm đoàn quá gay gắt và mang tính buộc tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accusing jury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jury
- Verb: accuse
- Adjective: accusing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accusing jury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiên vị hoặc phán xét vội vàng của bồi thẩm đoàn trước khi xem xét đầy đủ bằng chứng. Nó nhấn mạnh hành động 'accuse' (buộc tội) đang diễn ra bởi bồi thẩm đoàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accusing jury'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The accusing jury's decision was final.
|
Quyết định của bồi thẩm đoàn buộc tội là cuối cùng. |
| Phủ định |
It wasn't the accusing jury's fault that the evidence was circumstantial.
|
Không phải lỗi của bồi thẩm đoàn buộc tội khi bằng chứng chỉ là gián tiếp. |
| Nghi vấn |
Was it the accusing jury's intention to deliver a harsh sentence?
|
Có phải ý định của bồi thẩm đoàn buộc tội là đưa ra một bản án khắc nghiệt không? |