wrongdoing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wrongdoing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi sai trái, bất hợp pháp hoặc không trung thực.
Definition (English Meaning)
Illegal or dishonest behaviour.
Ví dụ Thực tế với 'Wrongdoing'
-
"The company was accused of financial wrongdoing."
"Công ty bị cáo buộc có hành vi sai trái về tài chính."
-
"He denied any involvement in the alleged wrongdoing."
"Anh ta phủ nhận mọi liên quan đến hành vi sai trái bị cáo buộc."
-
"The investigation uncovered widespread wrongdoing within the organization."
"Cuộc điều tra đã phát hiện ra hành vi sai trái lan rộng trong tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wrongdoing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wrongdoing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wrongdoing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wrongdoing' thường ám chỉ các hành vi vi phạm pháp luật, đạo đức hoặc quy tắc ứng xử. Nó có thể đề cập đến nhiều loại hành vi khác nhau, từ những sai phạm nhỏ đến những tội ác nghiêm trọng. So với 'crime' (tội phạm), 'wrongdoing' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả những hành vi không nhất thiết là phạm pháp nhưng vẫn bị coi là sai trái về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'investigation in wrongdoing', 'evidence of wrongdoing'. 'In' thường dùng để chỉ bối cảnh của hành vi sai trái, trong khi 'of' dùng để chỉ bản chất của hành vi sai trái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wrongdoing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company concealed its wrongdoing was a serious breach of trust.
|
Việc công ty che giấu hành vi sai trái của mình là một sự vi phạm nghiêm trọng lòng tin. |
| Phủ định |
It is not clear whether their wrongdoing was intentional or accidental.
|
Không rõ liệu hành vi sai trái của họ là cố ý hay vô tình. |
| Nghi vấn |
What the politician's wrongdoing entailed is still under investigation.
|
Hành vi sai trái của chính trị gia này bao gồm những gì vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation revealed widespread wrongdoing within the company.
|
Cuộc điều tra tiết lộ hành vi sai trái lan rộng trong công ty. |
| Phủ định |
They found no evidence of wrongdoing during the audit.
|
Họ không tìm thấy bằng chứng về hành vi sai trái nào trong quá trình kiểm toán. |
| Nghi vấn |
Was there any indication of wrongdoing in his past?
|
Đã có bất kỳ dấu hiệu nào về hành vi sai trái trong quá khứ của anh ấy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were a clear wrongdoing: he knowingly falsified the documents.
|
Hành động của anh ta là một hành vi sai trái rõ ràng: anh ta cố ý làm giả các tài liệu. |
| Phủ định |
There was no wrongdoing found in her financial reports: all transactions were accounted for meticulously.
|
Không có hành vi sai trái nào được tìm thấy trong các báo cáo tài chính của cô ấy: tất cả các giao dịch đều được hạch toán tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Is there any evidence of wrongdoing: did anyone witness the illegal transaction?
|
Có bất kỳ bằng chứng nào về hành vi sai trái không: có ai chứng kiến giao dịch bất hợp pháp không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had reported the wrongdoing immediately, they would face less scrutiny now.
|
Nếu công ty đã báo cáo hành vi sai trái ngay lập tức, thì bây giờ họ sẽ phải đối mặt với ít sự giám sát hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't been involved in the wrongdoing, he wouldn't be facing legal charges today.
|
Nếu anh ấy không liên quan đến hành vi sai trái, thì hôm nay anh ấy đã không phải đối mặt với các cáo buộc pháp lý. |
| Nghi vấn |
If she had known about the wrongdoing, would she report it now?
|
Nếu cô ấy đã biết về hành vi sai trái, liệu cô ấy có báo cáo nó bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had known about the CEO's wrongdoing, they would have taken immediate action.
|
Nếu công ty biết về hành vi sai trái của CEO, họ đã có hành động ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the evidence of wrongdoing weren't so clear, the judge wouldn't have ruled in favor of the prosecution.
|
Nếu bằng chứng về hành vi sai trái không rõ ràng như vậy, thẩm phán đã không phán quyết có lợi cho bên công tố. |
| Nghi vấn |
Would the public have been so outraged if the politician's wrongdoing hadn't been exposed?
|
Công chúng có phẫn nộ đến vậy không nếu hành vi sai trái của chính trị gia không bị phanh phui? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's wrongdoing led to significant financial losses.
|
Hành vi sai trái của công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
There is no evidence of wrongdoing in this case.
|
Không có bằng chứng về hành vi sai trái trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Is the investigation uncovering any corporate wrongdoing?
|
Cuộc điều tra có phát hiện ra bất kỳ hành vi sai trái nào của công ty không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had covered up the wrongdoing before the authorities investigated.
|
Công ty đã che đậy hành vi sai trái trước khi nhà chức trách điều tra. |
| Phủ định |
He had not admitted to any wrongdoing, even after being presented with the evidence.
|
Anh ta đã không thừa nhận bất kỳ hành vi sai trái nào, ngay cả sau khi được đưa ra bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Had she known about the wrongdoing before she resigned?
|
Cô ấy đã biết về hành vi sai trái trước khi cô ấy từ chức phải không? |