(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acknowledged explanation
C1

acknowledged explanation

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lời giải thích được công nhận giải thích đã được thừa nhận lý giải được chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledged explanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được công nhận rộng rãi hoặc được chấp nhận là đúng hoặc hợp lệ; được chấp nhận chính thức.

Definition (English Meaning)

Widely recognized or accepted as true or valid; officially accepted.

Ví dụ Thực tế với 'Acknowledged explanation'

  • "The acknowledged explanation for this phenomenon is still under debate."

    "Lời giải thích được công nhận cho hiện tượng này vẫn đang được tranh luận."

  • "The acknowledged explanation of the Big Bang theory is still evolving."

    "Lời giải thích được công nhận về thuyết Vụ Nổ Lớn vẫn đang phát triển."

  • "Despite various attempts, there is no universally acknowledged explanation."

    "Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng vẫn chưa có một lời giải thích nào được công nhận rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledged explanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: acknowledge
  • Adjective: acknowledged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted(được chấp nhận)
recognized(được công nhận)
validated(được xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

rejected(bị bác bỏ)
disputed(bị tranh cãi)
unconfirmed(chưa được xác nhận)

Từ liên quan (Related Words)

theory(lý thuyết)
hypothesis(giả thuyết)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục/Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Acknowledged explanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'acknowledged' thường đi trước danh từ để chỉ sự công nhận hoặc chấp nhận về mặt kiến thức, uy tín hoặc thẩm quyền. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'recognized' thông thường. Ví dụ: 'acknowledged expert' (chuyên gia được công nhận) có nghĩa là chuyên gia đó được nhiều người trong ngành công nhận và tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledged explanation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)