acknowledged explanation
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledged explanation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được công nhận rộng rãi hoặc được chấp nhận là đúng hoặc hợp lệ; được chấp nhận chính thức.
Definition (English Meaning)
Widely recognized or accepted as true or valid; officially accepted.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledged explanation'
-
"The acknowledged explanation for this phenomenon is still under debate."
"Lời giải thích được công nhận cho hiện tượng này vẫn đang được tranh luận."
-
"The acknowledged explanation of the Big Bang theory is still evolving."
"Lời giải thích được công nhận về thuyết Vụ Nổ Lớn vẫn đang phát triển."
-
"Despite various attempts, there is no universally acknowledged explanation."
"Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, nhưng vẫn chưa có một lời giải thích nào được công nhận rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledged explanation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acknowledge
- Adjective: acknowledged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledged explanation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'acknowledged' thường đi trước danh từ để chỉ sự công nhận hoặc chấp nhận về mặt kiến thức, uy tín hoặc thẩm quyền. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'recognized' thông thường. Ví dụ: 'acknowledged expert' (chuyên gia được công nhận) có nghĩa là chuyên gia đó được nhiều người trong ngành công nhận và tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledged explanation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.