acronychal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acronychal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra lúc hoàng hôn; mọc lúc hoàng hôn và lặn lúc bình minh; liên quan đến một ngôi sao hoặc hành tinh có thể nhìn thấy lúc hoàng hôn.
Definition (English Meaning)
Occurring at sunset; rising at sunset and setting at sunrise; pertaining to a star or planet visible at sunset.
Ví dụ Thực tế với 'Acronychal'
-
"The acronychal rising of the star Sirius was a significant event in ancient Egyptian astronomy."
"Sự mọc acronychal của ngôi sao Sirius là một sự kiện quan trọng trong thiên văn học Ai Cập cổ đại."
-
"Acronychal risings were used by ancient cultures to mark the seasons."
"Sự mọc acronychal đã được các nền văn hóa cổ đại sử dụng để đánh dấu các mùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acronychal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: acronychal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acronychal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'acronychal' thường được sử dụng trong bối cảnh thiên văn học để mô tả sự xuất hiện của các thiên thể so với thời điểm mặt trời lặn. Nó nhấn mạnh thời gian và vị trí tương đối của thiên thể đó trên bầu trời. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các cụm từ như 'at sunset', 'at dusk', hoặc 'at twilight' có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để diễn đạt ý tương tự về thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'at' với 'acronychal', nó thường chỉ thời điểm hoặc thời gian khi hiện tượng acronychal xảy ra. Ví dụ: 'The acronychal rising occurred at sunset.' (Sự mọc acronychal xảy ra lúc hoàng hôn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acronychal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.