(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actualizing
C1

actualizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hiện thực hóa thực hiện biến thành hiện thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actualizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình biến điều gì đó thành hiện thực hoặc đưa điều gì đó vào thực tế.

Definition (English Meaning)

The process of making something a reality or putting something into effect.

Ví dụ Thực tế với 'Actualizing'

  • "She is actualizing her dream of becoming a doctor by studying diligently."

    "Cô ấy đang hiện thực hóa ước mơ trở thành bác sĩ bằng cách chăm chỉ học tập."

  • "He is focused on actualizing his full potential in his career."

    "Anh ấy đang tập trung vào việc hiện thực hóa toàn bộ tiềm năng của mình trong sự nghiệp."

  • "Actualizing a project requires careful planning and execution."

    "Việc hiện thực hóa một dự án đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actualizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: actualize
  • Adjective: actual
  • Adverb: actually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

realizing(hiện thực hóa)
implementing(triển khai)
achieving(đạt được)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglecting(xao nhãng)
ignoring(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Actualizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để chỉ việc hiện thực hóa tiềm năng của một người. Gần nghĩa với 'realizing', 'implementing', nhưng 'actualizing' nhấn mạnh quá trình phát triển và hoàn thiện bản thân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through

'Actualizing through' ám chỉ việc hiện thực hóa thông qua một phương tiện, phương pháp, hoặc quá trình cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Actualizing potential through hard work.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actualizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)