(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-actualization
C1

self-actualization

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự hiện thực hóa sự tự khẳng định sự tự phát triển tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-actualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiện thực hóa hoặc phát huy tối đa tài năng và tiềm năng của một người, đặc biệt được coi là một động lực hoặc nhu cầu có mặt ở mọi người.

Definition (English Meaning)

The realization or fulfillment of one's talents and potentialities, especially considered as a drive or need present in everyone.

Ví dụ Thực tế với 'Self-actualization'

  • "Maslow believed that self-actualization is the ultimate goal of human development."

    "Maslow tin rằng sự tự hiện thực hóa là mục tiêu cuối cùng của sự phát triển con người."

  • "Achieving self-actualization requires dedication and self-awareness."

    "Đạt được sự tự hiện thực hóa đòi hỏi sự cống hiến và nhận thức về bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-actualization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-actualization
  • Adjective: self-actualized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Self-actualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-actualization là một khái niệm quan trọng trong tâm lý học nhân văn, đặc biệt liên quan đến lý thuyết của Abraham Maslow về hệ thống các nhu cầu. Nó đề cập đến quá trình cá nhân phát triển và đạt đến mức cao nhất của tiềm năng cá nhân. Không nên nhầm lẫn với 'self-esteem' (lòng tự trọng), vốn là cảm giác tôn trọng và giá trị bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

‘of’ được dùng để chỉ self-actualization là thuộc tính của ai đó (e.g., the self-actualization of the individual). ‘towards’ được dùng để chỉ hành động hướng đến self-actualization (e.g., working towards self-actualization).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-actualization'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving self-actualization requires dedication and perseverance.
Đạt được sự tự hiện thực hóa đòi hỏi sự cống hiến và kiên trì.
Phủ định
Only through intense introspection can one truly begin to approach self-actualization.
Chỉ thông qua sự tự vấn sâu sắc, người ta mới thực sự bắt đầu tiếp cận sự tự hiện thực hóa.
Nghi vấn
Should one dedicate their life to personal growth, will they necessarily achieve self-actualization?
Nếu một người cống hiến cuộc đời cho sự phát triển cá nhân, liệu họ có nhất thiết đạt được sự tự hiện thực hóa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)