(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actuarial
C1

actuarial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về tính toán bảo hiểm thuộc về chuyên gia tính toán bảo hiểm liên quan đến định phí bảo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actuarial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc đánh giá rủi ro, đặc biệt trong bảo hiểm và tài chính, thường liên quan đến các phương pháp thống kê và toán học.

Definition (English Meaning)

Relating to the assessment of risk, especially in insurance and finance, typically involving statistical and mathematical methods.

Ví dụ Thực tế với 'Actuarial'

  • "The company employs actuarial techniques to manage its insurance risks."

    "Công ty sử dụng các kỹ thuật actuarial để quản lý rủi ro bảo hiểm của mình."

  • "Actuarial science is a challenging but rewarding career."

    "Khoa học tính toán bảo hiểm là một nghề nghiệp đầy thử thách nhưng đáng giá."

  • "The actuarial report provided valuable insights into the company's financial stability."

    "Báo cáo actuarial đã cung cấp những hiểu biết giá trị về sự ổn định tài chính của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actuarial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: actuarial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học bảo hiểm Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Actuarial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "actuarial" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, phân tích, hoặc mô hình liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để đánh giá và quản lý rủi ro. Nó đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực bảo hiểm, nơi các chuyên gia sử dụng các kỹ thuật actuarial để tính toán phí bảo hiểm, dự trữ tài chính, và đánh giá khả năng thanh toán của công ty bảo hiểm. Khác với từ 'financial' mang nghĩa chung chung hơn về tài chính, 'actuarial' mang tính chuyên môn sâu về phân tích rủi ro định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Actuarial in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà phương pháp actuarial được áp dụng (ví dụ: actuarial science in insurance). 'Actuarial for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của phương pháp actuarial (ví dụ: actuarial analysis for risk management).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actuarial'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report, which included actuarial projections, convinced the board to invest in long-term assets.
Báo cáo, bao gồm các dự báo định phí bảo hiểm, đã thuyết phục hội đồng quản trị đầu tư vào tài sản dài hạn.
Phủ định
The company, whose actuarial department had predicted stability, was surprised by the sudden market crash.
Công ty, có bộ phận định phí bảo hiểm dự đoán sự ổn định, đã ngạc nhiên trước sự sụp đổ thị trường đột ngột.
Nghi vấn
Is this the model, which uses actuarial science, that will accurately predict future risks?
Đây có phải là mô hình, sử dụng khoa học định phí bảo hiểm, sẽ dự đoán chính xác các rủi ro trong tương lai không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully reviewing the data, the actuarial team confirmed the company's financial stability, and they presented their findings to the board.
Sau khi xem xét cẩn thận dữ liệu, đội ngũ tính toán bảo hiểm đã xác nhận sự ổn định tài chính của công ty, và họ trình bày những phát hiện của mình cho hội đồng quản trị.
Phủ định
Without the proper actuarial analysis, the company cannot accurately predict future risks, nor can it make informed investment decisions.
Nếu không có phân tích tính toán bảo hiểm phù hợp, công ty không thể dự đoán chính xác các rủi ro trong tương lai, cũng như không thể đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Nghi vấn
Considering the complexities of the market, is an actuarial science degree, in your opinion, necessary for success in finance?
Xem xét sự phức tạp của thị trường, theo ý kiến của bạn, bằng cấp khoa học tính toán bảo hiểm có cần thiết cho sự thành công trong lĩnh vực tài chính không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurance company was analyzing actuarial data to predict future risks.
Công ty bảo hiểm đang phân tích dữ liệu thống kê bảo hiểm để dự đoán các rủi ro trong tương lai.
Phủ định
He wasn't focusing on actuarial science during his studies last semester.
Anh ấy đã không tập trung vào khoa học thống kê bảo hiểm trong quá trình học tập của mình vào học kỳ trước.
Nghi vấn
Were they implementing actuarial models to assess the pension fund's solvency?
Họ có đang triển khai các mô hình thống kê bảo hiểm để đánh giá khả năng thanh toán của quỹ hưu trí không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The insurance company had already completed the actuarial analysis before the new regulations were announced.
Công ty bảo hiểm đã hoàn thành phân tích định phí bảo hiểm trước khi các quy định mới được công bố.
Phủ định
They had not considered the actuarial implications of the proposed changes until the last meeting.
Họ đã không xem xét các hệ quả định phí bảo hiểm của những thay đổi được đề xuất cho đến cuộc họp cuối cùng.
Nghi vấn
Had the team finished the actuarial report before the deadline?
Nhóm đã hoàn thành báo cáo định phí bảo hiểm trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is working on an actuarial report.
Anh ấy đang làm việc trên một báo cáo định phí bảo hiểm.
Phủ định
She is not involved in actuarial science.
Cô ấy không tham gia vào khoa học tính toán bảo hiểm.
Nghi vấn
Is his job actuarial in nature?
Công việc của anh ấy có bản chất là định phí bảo hiểm không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actuarial predictions were less accurate than the previous analyst's.
Những dự đoán theo thống kê bảo hiểm của anh ấy kém chính xác hơn so với nhà phân tích trước đó.
Phủ định
This year's actuarial report isn't as optimistic as last year's.
Báo cáo thống kê bảo hiểm năm nay không lạc quan bằng năm ngoái.
Nghi vấn
Is her actuarial analysis more comprehensive than his?
Phân tích thống kê bảo hiểm của cô ấy có toàn diện hơn của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)