statistical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến việc sử dụng thống kê.
Definition (English Meaning)
Relating to the use of statistics.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical'
-
"The statistical analysis showed a significant correlation between smoking and lung cancer."
"Phân tích thống kê cho thấy có một mối tương quan đáng kể giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"Statistical data is crucial for making informed decisions."
"Dữ liệu thống kê rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"They used statistical methods to analyze the survey results."
"Họ đã sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích kết quả khảo sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: statistical
- Adverb: statistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'statistical' thường được sử dụng để mô tả dữ liệu, phương pháp hoặc kết quả liên quan đến phân tích thống kê. Nó nhấn mạnh tính khách quan và dựa trên số liệu của thông tin được trình bày. Ví dụ, một 'statistical analysis' là một phân tích sử dụng các phương pháp thống kê để rút ra kết luận từ dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'statistical significance in research' (ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu). 'For' thường chỉ mục đích hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'statistical methods for prediction' (phương pháp thống kê để dự đoán). 'On' thường chỉ đối tượng nghiên cứu. Ví dụ: 'statistical data on population growth' (dữ liệu thống kê về tăng trưởng dân số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the data is statistically significant, we can reject the null hypothesis.
|
Bởi vì dữ liệu có ý nghĩa thống kê, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết vô hiệu. |
| Phủ định |
Unless the results are statistically proven, the research won't be published.
|
Trừ khi kết quả được chứng minh một cách thống kê, nghiên cứu sẽ không được công bố. |
| Nghi vấn |
Even though the statistical analysis shows a correlation, can we assume causation?
|
Mặc dù phân tích thống kê cho thấy có mối tương quan, chúng ta có thể cho rằng có quan hệ nhân quả không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the data is statistically significant, researchers publish the results.
|
Nếu dữ liệu có ý nghĩa thống kê, các nhà nghiên cứu sẽ công bố kết quả. |
| Phủ định |
When the sample size is small, the statistical analysis doesn't provide reliable conclusions.
|
Khi kích thước mẫu nhỏ, phân tích thống kê không cung cấp kết luận đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
If the p-value is below 0.05, is the result statistically significant?
|
Nếu giá trị p dưới 0.05, kết quả có ý nghĩa thống kê không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the statistical analysis showed a significant correlation.
|
Nhà khoa học nói rằng phân tích thống kê cho thấy một mối tương quan đáng kể. |
| Phủ định |
She told me that the data was not statistically significant.
|
Cô ấy nói với tôi rằng dữ liệu không có ý nghĩa thống kê. |
| Nghi vấn |
He asked if the results were statistically relevant.
|
Anh ấy hỏi liệu các kết quả có liên quan đến mặt thống kê hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Statistical analysis reveals a significant correlation between exercise and longevity.
|
Phân tích thống kê cho thấy mối tương quan đáng kể giữa tập thể dục và tuổi thọ. |
| Phủ định |
The results are not statistically significant, so we cannot draw firm conclusions.
|
Kết quả không có ý nghĩa thống kê, vì vậy chúng ta không thể đưa ra kết luận chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What statistically relevant factors were considered in this study?
|
Những yếu tố liên quan đến thống kê nào đã được xem xét trong nghiên cứu này? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The statistical analysis showed a significant correlation.
|
Phân tích thống kê cho thấy một mối tương quan đáng kể. |
| Phủ định |
Isn't it statistically proven that smoking is harmful?
|
Có phải không phải về mặt thống kê đã chứng minh rằng hút thuốc có hại sao? |
| Nghi vấn |
Is the data you collected statistically relevant?
|
Dữ liệu bạn thu thập có liên quan về mặt thống kê không? |