adage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu nói ngắn gọn, dễ nhớ diễn tả một sự thật hay quan sát chung; một câu tục ngữ hoặc châm ngôn.
Definition (English Meaning)
A short, memorable saying expressing a general truth or observation; a proverb or maxim.
Ví dụ Thực tế với 'Adage'
-
"The old adage 'look before you leap' is still good advice."
"Câu tục ngữ cổ 'cân nhắc trước khi hành động' vẫn là một lời khuyên tốt."
-
"She often quoted the adage, 'A penny saved is a penny earned.'"
"Cô ấy thường trích dẫn câu châm ngôn, 'Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.'"
-
"There's an old adage about not putting all your eggs in one basket."
"Có một câu tục ngữ cổ về việc không nên bỏ tất cả trứng vào một giỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adage thường mang tính chất truyền thống, được lưu truyền qua thời gian và được chấp nhận rộng rãi như một chân lý. Nó có thể chứa đựng kinh nghiệm sống hoặc lời khuyên. Khác với 'saying' mang nghĩa chung chung hơn, 'adage' có tính chất cổ điển và uyên bác hơn. So với 'proverb', 'adage' có thể ít mang tính giáo dục trực tiếp hơn, mà nghiêng về quan sát cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adage'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An adage, which provides concise wisdom, often guides people's decisions.
|
Một câu ngạn ngữ, cái mà cung cấp sự khôn ngoan ngắn gọn, thường hướng dẫn các quyết định của mọi người. |
| Phủ định |
The popular saying, which many believe is an adage, is not always true.
|
Câu nói phổ biến, cái mà nhiều người tin là một ngạn ngữ, không phải lúc nào cũng đúng. |
| Nghi vấn |
Is there an adage, which you find particularly helpful, that you can share?
|
Có một câu ngạn ngữ nào, cái mà bạn thấy đặc biệt hữu ích, mà bạn có thể chia sẻ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old adage, 'Early to bed, early to rise, makes a man healthy, wealthy, and wise,' still holds true for many people.
|
Câu ngạn ngữ cổ, 'Đi ngủ sớm, dậy sớm, khiến người ta khỏe mạnh, giàu có và khôn ngoan,' vẫn đúng với nhiều người. |
| Phủ định |
That particular adage doesn't apply in all situations; sometimes, hard work trumps tradition.
|
Ngạn ngữ cụ thể đó không áp dụng trong mọi tình huống; đôi khi, sự chăm chỉ vượt qua truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is the adage 'A penny saved is a penny earned' still relevant in today's economy?
|
Liệu ngạn ngữ 'Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được' còn phù hợp trong nền kinh tế ngày nay? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the old adage "early to bed, early to rise" was something her grandmother always lived by.
|
Cô ấy nói rằng câu tục ngữ cổ "đi ngủ sớm, dậy sớm" là điều mà bà cô ấy luôn tuân theo. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe the adage "absence makes the heart grow fonder" applied to his long-distance relationship.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin câu tục ngữ "xa mặt cách lòng" áp dụng cho mối quan hệ yêu xa của anh ấy. |
| Nghi vấn |
The student asked if the adage "actions speak louder than words" was always true in every situation.
|
Học sinh hỏi liệu câu tục ngữ "hành động mạnh hơn lời nói" có luôn đúng trong mọi tình huống hay không. |