aphorism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aphorism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu nói ngắn gọn, súc tích thể hiện một nguyên tắc, sự thật hoặc cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Aphorism'
-
"The old adage 'less is more' is a perfect example of an aphorism."
"Câu ngạn ngữ cổ 'ít là nhiều' là một ví dụ hoàn hảo về một câu châm ngôn."
-
"Oscar Wilde was known for his witty aphorisms."
"Oscar Wilde nổi tiếng với những câu châm ngôn dí dỏm của mình."
-
"The book is full of aphorisms about love and loss."
"Cuốn sách chứa đầy những câu châm ngôn về tình yêu và sự mất mát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aphorism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aphorism
- Adjective: aphoristic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aphorism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aphorism thường được sử dụng để diễn đạt một ý tưởng lớn một cách ngắn gọn và đáng nhớ. Nó thường mang tính triết lý hoặc đạo đức. Sự khác biệt với 'proverb' là aphorism thường được cho là do một tác giả cụ thể tạo ra, trong khi proverb là thành ngữ dân gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' và 'about' được sử dụng để chỉ chủ đề mà aphorism đề cập đến. Ví dụ: 'An aphorism on life.' (Một câu châm ngôn về cuộc sống.) hoặc 'An aphorism about happiness.' (Một câu châm ngôn về hạnh phúc)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aphorism'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his speech was filled with aphorisms, it was both memorable and insightful.
|
Bởi vì bài phát biểu của anh ấy chứa đầy những câu châm ngôn, nó vừa đáng nhớ vừa sâu sắc. |
| Phủ định |
Unless you study rhetoric, you will not appreciate the power of an aphorism.
|
Trừ khi bạn học hùng biện, bạn sẽ không đánh giá cao sức mạnh của một câu châm ngôn. |
| Nghi vấn |
If a statement is aphoristic, does it mean it's universally true?
|
Nếu một tuyên bố mang tính châm ngôn, điều đó có nghĩa là nó đúng với tất cả mọi người không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A good writer should use aphorisms sparingly to emphasize their points.
|
Một nhà văn giỏi nên sử dụng những câu châm ngôn một cách tiết kiệm để nhấn mạnh các luận điểm của họ. |
| Phủ định |
You must not interpret every saying as an aphorism; some are just simple statements.
|
Bạn không nên hiểu mọi câu nói đều là một câu châm ngôn; một số chỉ là những tuyên bố đơn giản. |
| Nghi vấn |
Could that brief statement be considered an aphorism, given its insightful nature?
|
Liệu câu nói ngắn gọn đó có thể được coi là một câu châm ngôn, xét đến bản chất sâu sắc của nó không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An aphorism is a concise statement of a principle.
|
Một câu cách ngôn là một tuyên bố ngắn gọn về một nguyên tắc. |
| Phủ định |
That statement is not an aphorism; it's too lengthy and convoluted.
|
Tuyên bố đó không phải là một câu cách ngôn; nó quá dài dòng và phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is 'Less is more' a well-known aphorism?
|
'Ít là nhiều' có phải là một câu cách ngôn nổi tiếng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, the aphorism, a concise statement of a principle, captures the essence of the matter.
|
Thật vậy, câu cách ngôn, một tuyên bố ngắn gọn về một nguyên tắc, nắm bắt được bản chất của vấn đề. |
| Phủ định |
Interestingly, this statement, while sounding like an aphorism, isn't quite profound enough.
|
Điều thú vị là, tuyên bố này, mặc dù nghe có vẻ giống một câu cách ngôn, nhưng không đủ sâu sắc. |
| Nghi vấn |
So, is that statement, a short saying about life, truly an aphorism?
|
Vậy, câu nói đó, một câu nói ngắn gọn về cuộc sống, có thực sự là một câu cách ngôn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old woman often used aphorisms when advising young people.
|
Bà lão thường dùng những câu cách ngôn khi khuyên bảo người trẻ. |
| Phủ định |
That statement is not an aphorism; it's simply a cliché.
|
Tuyên bố đó không phải là một câu cách ngôn; nó chỉ đơn giản là một câu sáo rỗng. |
| Nghi vấn |
Is that supposed to be an aphorism, or are you just being sarcastic?
|
Đó có phải là một câu cách ngôn, hay bạn chỉ đang mỉa mai thôi? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aphorism about hard work is often quoted by motivational speakers.
|
Câu aforism về sự chăm chỉ thường được trích dẫn bởi các diễn giả truyền động lực. |
| Phủ định |
That aphoristic style was not considered suitable for the formal report.
|
Phong cách aforism đó không được coi là phù hợp cho báo cáo chính thức. |
| Nghi vấn |
Can the central idea be expressed through an aphorism?
|
Liệu ý tưởng chính có thể được diễn đạt thông qua một câu aforism không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the politician finished his speech, he had used every aphorism he knew.
|
Vào thời điểm chính trị gia kết thúc bài phát biểu, ông ấy đã sử dụng mọi câu châm ngôn mà ông ấy biết. |
| Phủ định |
She had not realized the depth of his aphoristic wisdom until she read his collected works.
|
Cô ấy đã không nhận ra chiều sâu trí tuệ đầy tính châm ngôn của anh ấy cho đến khi cô ấy đọc các tác phẩm được sưu tầm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had the philosopher already published his aphorism on the nature of reality before he passed away?
|
Nhà triết học đã xuất bản câu châm ngôn của mình về bản chất của thực tại trước khi ông qua đời chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This aphorism is as insightful as any proverb.
|
Câu châm ngôn này sâu sắc như bất kỳ câu tục ngữ nào. |
| Phủ định |
Her speech was less aphoristic than I expected.
|
Bài phát biểu của cô ấy ít tính châm ngôn hơn tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this the most aphoristic statement he has ever made?
|
Đây có phải là tuyên bố có tính châm ngôn nhất mà anh ấy từng đưa ra không? |