maxim
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maxim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu nói ngắn gọn, súc tích diễn đạt một chân lý hoặc quy tắc ứng xử chung.
Definition (English Meaning)
A short, pithy statement expressing a general truth or rule of conduct.
Ví dụ Thực tế với 'Maxim'
-
"It is a common maxim that 'honesty is the best policy'."
"Có một câu nói phổ biến là 'thật thà là thượng sách'."
-
"Follow the maxim 'look before you leap'."
"Hãy tuân theo châm ngôn 'cân nhắc kỹ trước khi hành động'."
-
"The company operates on the maxim that customer satisfaction is paramount."
"Công ty hoạt động dựa trên nguyên tắc rằng sự hài lòng của khách hàng là tối quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maxim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: maxim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maxim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Maxim thường mang tính chất giáo huấn hoặc khuyên răn, được chấp nhận rộng rãi như một nguyên tắc cơ bản. Khác với 'proverb' (tục ngữ) vốn mang tính truyền thống và kinh nghiệm dân gian, maxim thường mang tính lý luận và trừu tượng hơn. So với 'axiom' (tiên đề), maxim không nhất thiết phải tự chứng minh mà có thể dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- as a maxim': được sử dụng để nói về một câu nói được coi là một nguyên tắc quan trọng.
'- in a maxim': được sử dụng để nói rằng một ý tưởng được thể hiện một cách ngắn gọn như một maxim.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maxim'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Repeating a wise maxim can reinforce its truth.
|
Việc lặp lại một phương ngôn khôn ngoan có thể củng cố chân lý của nó. |
| Phủ định |
Ignoring a time-tested maxim doesn't guarantee success.
|
Bỏ qua một phương ngôn đã được kiểm chứng theo thời gian không đảm bảo thành công. |
| Nghi vấn |
Is memorizing every maxim truly beneficial?
|
Việc học thuộc lòng mọi phương ngôn có thực sự mang lại lợi ích không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had followed the old maxim of 'customer first,' they wouldn't be facing these problems now.
|
Nếu công ty đã tuân theo châm ngôn cũ 'khách hàng là thượng đế,' thì giờ họ đã không phải đối mặt với những vấn đề này. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored the maxim that 'slow and steady wins the race,' she might have finished the project on time.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua châm ngôn 'chậm mà chắc,' thì có lẽ cô ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If he had listened to the maxim, 'look before you leap,' would he be in this predicament now?
|
Nếu anh ta đã nghe theo châm ngôn 'cân nhắc trước khi hành động,' thì giờ anh ta có rơi vào tình cảnh khó khăn này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to succeed, follow the maxim: 'early to bed, early to rise'.
|
Nếu bạn muốn thành công, hãy tuân theo châm ngôn: 'đi ngủ sớm, dậy sớm'. |
| Phủ định |
When people ignore the maxim 'look before you leap', they often don't succeed.
|
Khi mọi người bỏ qua châm ngôn 'cân nhắc trước khi hành động', họ thường không thành công. |
| Nghi vấn |
If you are unsure of the best course of action, do you consult a maxim?
|
Nếu bạn không chắc chắn về cách hành động tốt nhất, bạn có tham khảo một châm ngôn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The maxim 'look before you leap' is always good advice, isn't it?
|
Tối đa 'nhìn trước khi nhảy' luôn là một lời khuyên tốt, phải không? |
| Phủ định |
That maxim isn't applicable in every situation, is it?
|
Tối đa đó không áp dụng được trong mọi tình huống, phải không? |
| Nghi vấn |
Following this maxim is the right thing to do, isn't it?
|
Làm theo tối đa này là điều đúng đắn, phải không? |