(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ add-on
B2

add-on

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiện ích bổ sung phần mở rộng add-in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Add-on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một thứ gì đó được thêm vào một sản phẩm hoặc thiết bị

Definition (English Meaning)

something that is added to a product or piece of equipment

Ví dụ Thực tế với 'Add-on'

  • "This software includes several useful add-ons."

    "Phần mềm này bao gồm một vài tiện ích bổ sung hữu ích."

  • "We are developing an add-on for the new version of the software."

    "Chúng tôi đang phát triển một tiện ích bổ sung cho phiên bản mới của phần mềm."

  • "The store sells a variety of add-ons for the game console."

    "Cửa hàng bán nhiều loại tiện ích bổ sung cho máy chơi game."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Add-on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: add-on
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extension(phần mở rộng)
plugin(plugin, tiện ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

upgrade(nâng cấp)
module(mô-đun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Add-on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các phần mềm, tính năng bổ sung cho một sản phẩm chính. Khác với 'attachment' là vật đính kèm vật lý, 'add-on' thường mang tính chất phần mềm, tiện ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

add-on *for* (sản phẩm gốc): phần mở rộng dành cho sản phẩm nào. add-on *to* (sản phẩm gốc): tương tự, phần mở rộng được thêm vào sản phẩm nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Add-on'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)