add-on
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Add-on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một thứ gì đó được thêm vào một sản phẩm hoặc thiết bị
Definition (English Meaning)
something that is added to a product or piece of equipment
Ví dụ Thực tế với 'Add-on'
-
"This software includes several useful add-ons."
"Phần mềm này bao gồm một vài tiện ích bổ sung hữu ích."
-
"We are developing an add-on for the new version of the software."
"Chúng tôi đang phát triển một tiện ích bổ sung cho phiên bản mới của phần mềm."
-
"The store sells a variety of add-ons for the game console."
"Cửa hàng bán nhiều loại tiện ích bổ sung cho máy chơi game."
Từ loại & Từ liên quan của 'Add-on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: add-on
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Add-on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các phần mềm, tính năng bổ sung cho một sản phẩm chính. Khác với 'attachment' là vật đính kèm vật lý, 'add-on' thường mang tính chất phần mềm, tiện ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
add-on *for* (sản phẩm gốc): phần mở rộng dành cho sản phẩm nào. add-on *to* (sản phẩm gốc): tương tự, phần mở rộng được thêm vào sản phẩm nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Add-on'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.