(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plugin
B2

plugin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần bổ trợ tiện ích mở rộng mô-đun bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plugin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần mềm hoặc phần cứng bổ sung, thêm một tính năng cụ thể vào một hệ thống hoặc chương trình máy tính hiện có.

Definition (English Meaning)

A hardware or software add-on that adds a specific feature to an existing computer system or program.

Ví dụ Thực tế với 'Plugin'

  • "I need a plugin for my browser that blocks ads."

    "Tôi cần một plugin cho trình duyệt của mình để chặn quảng cáo."

  • "This plugin allows you to create backups of your website."

    "Plugin này cho phép bạn tạo bản sao lưu trang web của mình."

  • "Many WordPress sites use plugins to enhance their functionality."

    "Nhiều trang web WordPress sử dụng plugin để tăng cường chức năng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plugin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plugin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

add-on(phần bổ trợ)
extension(tiện ích mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

module(mô-đun)
component(thành phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Plugin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plugin thường được sử dụng để mở rộng chức năng của một phần mềm hoặc hệ thống mà không cần thay đổi mã nguồn gốc. Nó cho phép người dùng tùy chỉnh và điều chỉnh phần mềm theo nhu cầu cụ thể của họ. Khác với 'add-on' có thể rộng hơn và bao gồm cả các tiện ích bổ sung không nhất thiết phải tích hợp sâu vào hệ thống, plugin thường được thiết kế để tích hợp liền mạch và hoạt động như một phần không thể thiếu của chương trình gốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to with

Ví dụ: 'plugin for' chỉ ra plugin được thiết kế cho mục đích cụ thể; 'plugin to' chỉ ra plugin được thêm vào để cải thiện; 'plugin with' chỉ ra plugin hoạt động cùng với một thành phần khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plugin'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To install this plugin is essential for enhanced website functionality.
Cài đặt plugin này là điều cần thiết để tăng cường chức năng trang web.
Phủ định
It's better not to use that buggy plugin.
Tốt hơn là không nên sử dụng plugin đầy lỗi đó.
Nghi vấn
Why did you choose to develop a new plugin instead of using an existing one?
Tại sao bạn chọn phát triển một plugin mới thay vì sử dụng một plugin hiện có?
(Vị trí vocab_tab4_inline)