module
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Module'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị hoặc thành phần độc lập, đặc biệt là một thành phần có thể kết hợp với những thành phần khác.
Definition (English Meaning)
A self-contained unit or item, especially one that can be combined with others.
Ví dụ Thực tế với 'Module'
-
"The software is designed with separate modules that can be updated independently."
"Phần mềm được thiết kế với các module riêng biệt có thể được cập nhật độc lập."
-
"Each module of the training course covers a specific skill."
"Mỗi module của khóa đào tạo bao gồm một kỹ năng cụ thể."
-
"The spacecraft consists of several modules docked together."
"Tàu vũ trụ bao gồm nhiều module ghép lại với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Module'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: module
- Adjective: modular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Module'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'module' thường chỉ một phần của chương trình có chức năng cụ thể. Trong giáo dục, nó là một đơn vị học tập hoàn chỉnh. Khác với 'component' (thành phần) là một phần nhỏ hơn, 'module' có tính độc lập và hoàn chỉnh hơn về chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Module of’: thường dùng để chỉ một module là một phần của cái gì đó lớn hơn (ví dụ: module of a software system). ‘Module in’: thường dùng để chỉ vị trí của module (ví dụ: a module in a course).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Module'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Designing a modular system is crucial for scalability.
|
Thiết kế một hệ thống mô-đun là rất quan trọng để mở rộng quy mô. |
| Phủ định |
I am not considering adding another module to the current project.
|
Tôi không cân nhắc việc thêm một mô-đun khác vào dự án hiện tại. |
| Nghi vấn |
Is using modules helping to simplify the software architecture?
|
Việc sử dụng các mô-đun có giúp đơn giản hóa kiến trúc phần mềm không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This module is designed to be user-friendly.
|
Module này được thiết kế để thân thiện với người dùng. |
| Phủ định |
That module isn't compatible with our system.
|
Module đó không tương thích với hệ thống của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Which module are you referring to?
|
Bạn đang đề cập đến module nào? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we used a different module, the system would be more efficient.
|
Nếu chúng ta sử dụng một module khác, hệ thống sẽ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the training module weren't so complex, more employees would understand it.
|
Nếu module đào tạo không quá phức tạp, nhiều nhân viên sẽ hiểu nó hơn. |
| Nghi vấn |
Would the project be easier if we implemented a modular design?
|
Dự án có dễ dàng hơn không nếu chúng ta triển khai một thiết kế dạng module? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company uses a modular design for its products.
|
Công ty sử dụng thiết kế dạng mô-đun cho các sản phẩm của mình. |
| Phủ định |
Not only did the team complete the first module, but also they finished the second one ahead of schedule.
|
Không chỉ hoàn thành mô-đun đầu tiên, mà đội còn hoàn thành mô-đun thứ hai trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Should you require further assistance with this module, please contact the support team.
|
Nếu bạn cần thêm hỗ trợ với mô-đun này, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The course is divided into several modules.
|
Khóa học được chia thành nhiều mô-đun. |
| Phủ định |
Isn't this module easy to understand?
|
Không phải mô-đun này dễ hiểu sao? |
| Nghi vấn |
Is the new system modular?
|
Hệ thống mới có dạng mô-đun không? |