(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ addressing
B2

addressing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang giải quyết đang đề cập đến đang phát biểu việc giải quyết việc đề cập đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Addressing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết, đối phó hoặc thảo luận (một vấn đề).

Definition (English Meaning)

Dealing with or discussing (a matter).

Ví dụ Thực tế với 'Addressing'

  • "The government is addressing the issue of unemployment."

    "Chính phủ đang giải quyết vấn đề thất nghiệp."

  • "Addressing the challenges requires a collaborative effort."

    "Giải quyết những thách thức đòi hỏi một nỗ lực hợp tác."

  • "He is addressing the shareholders at the annual meeting."

    "Ông ấy đang phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Addressing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dealing with(đối phó với)
tackling(giải quyết)
speaking to(nói chuyện với)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(lờ đi)
avoiding(tránh né)

Từ liên quan (Related Words)

solution(giải pháp)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Addressing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'addressing' được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle) của động từ 'address', nó mang nghĩa đang trong quá trình xử lý hoặc đề cập đến một vấn đề cụ thể. Cần phân biệt với 'to address' (động từ nguyên thể) mang nghĩa thực hiện hành động giải quyết vấn đề hoặc nói chuyện với ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

addressing + issue/problem/concern addressing + audience/crowd/group

Khi đi với 'issue/problem/concern', nó chỉ việc đang giải quyết hoặc cố gắng giải quyết vấn đề. Ví dụ: 'addressing climate change' (giải quyết biến đổi khí hậu). Khi đi với 'audience/crowd/group', nó chỉ việc đang nói chuyện hoặc phát biểu trước đám đông. Ví dụ: 'addressing the crowd' (phát biểu trước đám đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Addressing'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president's addressing of the nation was broadcast live.
Bài phát biểu trước quốc dân của tổng thống đã được phát sóng trực tiếp.
Phủ định
There was no addressing of the concerns raised by the community.
Không có sự giải quyết nào cho những lo ngại mà cộng đồng đã nêu ra.
Nghi vấn
Was the addressing of the issue satisfactory to all parties?
Việc giải quyết vấn đề có thỏa đáng cho tất cả các bên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)