(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tackling
B2

tackling

Động từ (dạng V-ing của 'tackle')

Nghĩa tiếng Việt

đang giải quyết đang đối phó đang xử lý tắc bóng (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tackling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang nỗ lực giải quyết một vấn đề hoặc một nhiệm vụ khó khăn.

Definition (English Meaning)

Making an effort to deal with a problem or difficult task.

Ví dụ Thực tế với 'Tackling'

  • "The government is tackling the problem of unemployment."

    "Chính phủ đang giải quyết vấn đề thất nghiệp."

  • "The company is tackling climate change by investing in renewable energy."

    "Công ty đang giải quyết biến đổi khí hậu bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo."

  • "The player was praised for his tackling skills."

    "Cầu thủ được khen ngợi vì kỹ năng tắc bóng của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tackling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

addressing(đang giải quyết)
dealing with(đang đối phó với)
handling(đang xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoiding(tránh né)
ignoring(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
problem(vấn đề)
obstacle(trở ngại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Tackling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc 'tackle'. Thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh sự chủ động và quyết liệt trong việc đối mặt với khó khăn. Khác với 'dealing with' mang tính chung chung hơn, 'tackling' thể hiện sự tiếp cận trực diện và có phương pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Tackling with' nhấn mạnh việc sử dụng một công cụ, phương pháp cụ thể để giải quyết vấn đề. Ví dụ: tackling inflation with higher interest rates.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tackling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)