(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ignoring
B2

ignoring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

lờ đi phớt lờ bỏ qua tảng lờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chú ý đến điều gì đó; cố ý bỏ qua hoặc không để ý.

Definition (English Meaning)

Paying no attention to something; deliberately disregarding or overlooking.

Ví dụ Thực tế với 'Ignoring'

  • "She was ignoring him, hoping he would go away."

    "Cô ấy đang lờ anh ta đi, hy vọng anh ta sẽ bỏ đi."

  • "Ignoring the warning signs, he proceeded down the dangerous path."

    "Phớt lờ những biển báo cảnh báo, anh ta tiếp tục đi xuống con đường nguy hiểm."

  • "Ignoring her calls won't make her go away."

    "Việc phớt lờ các cuộc gọi của cô ấy sẽ không khiến cô ấy biến mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

avoiding(tránh né)
shunning(xa lánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ignoring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'ignoring' thường được dùng trong thì tiếp diễn (ví dụ: is ignoring) hoặc như một danh động từ (gerund). Thể hiện hành động đang diễn ra hoặc hành động được xem như một sự vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

ignore something/someone ignore a warning ignore the fact that

Các cụm trên thể hiện đối tượng bị bỏ qua: người, vật, lời cảnh báo, hoặc một sự thật nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is ignoring my calls.
Anh ấy đang lờ đi các cuộc gọi của tôi.
Phủ định
They cannot ignore the evidence.
Họ không thể phớt lờ bằng chứng.
Nghi vấn
Are you ignoring me?
Bạn đang lờ tôi đi à?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been ignoring his calls for days before he finally gave up.
Cô ấy đã phớt lờ các cuộc gọi của anh ấy trong nhiều ngày trước khi anh ấy cuối cùng bỏ cuộc.
Phủ định
They hadn't been ignoring the warning signs; they just didn't know what they meant.
Họ đã không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo; họ chỉ không biết chúng có nghĩa là gì.
Nghi vấn
Had you been ignoring the instructions, which is why you made so many mistakes?
Có phải bạn đã phớt lờ các hướng dẫn, đó là lý do tại sao bạn mắc nhiều lỗi như vậy không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is ignoring his calls.
Cô ấy đang phớt lờ các cuộc gọi của anh ấy.
Phủ định
They are not ignoring the warnings.
Họ không phớt lờ những cảnh báo.
Nghi vấn
Are you ignoring me?
Bạn đang phớt lờ tôi à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)