ignoring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ignoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chú ý đến điều gì đó; cố ý bỏ qua hoặc không để ý.
Definition (English Meaning)
Paying no attention to something; deliberately disregarding or overlooking.
Ví dụ Thực tế với 'Ignoring'
-
"She was ignoring him, hoping he would go away."
"Cô ấy đang lờ anh ta đi, hy vọng anh ta sẽ bỏ đi."
-
"Ignoring the warning signs, he proceeded down the dangerous path."
"Phớt lờ những biển báo cảnh báo, anh ta tiếp tục đi xuống con đường nguy hiểm."
-
"Ignoring her calls won't make her go away."
"Việc phớt lờ các cuộc gọi của cô ấy sẽ không khiến cô ấy biến mất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ignoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ignore
- Adjective: ignorant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ignoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'ignoring' thường được dùng trong thì tiếp diễn (ví dụ: is ignoring) hoặc như một danh động từ (gerund). Thể hiện hành động đang diễn ra hoặc hành động được xem như một sự vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các cụm trên thể hiện đối tượng bị bỏ qua: người, vật, lời cảnh báo, hoặc một sự thật nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ignoring'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is ignoring my calls.
|
Anh ấy đang lờ đi các cuộc gọi của tôi. |
| Phủ định |
They cannot ignore the evidence.
|
Họ không thể phớt lờ bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Are you ignoring me?
|
Bạn đang lờ tôi đi à? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been ignoring his calls for days before he finally gave up.
|
Cô ấy đã phớt lờ các cuộc gọi của anh ấy trong nhiều ngày trước khi anh ấy cuối cùng bỏ cuộc. |
| Phủ định |
They hadn't been ignoring the warning signs; they just didn't know what they meant.
|
Họ đã không phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo; họ chỉ không biết chúng có nghĩa là gì. |
| Nghi vấn |
Had you been ignoring the instructions, which is why you made so many mistakes?
|
Có phải bạn đã phớt lờ các hướng dẫn, đó là lý do tại sao bạn mắc nhiều lỗi như vậy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is ignoring his calls.
|
Cô ấy đang phớt lờ các cuộc gọi của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not ignoring the warnings.
|
Họ không phớt lờ những cảnh báo. |
| Nghi vấn |
Are you ignoring me?
|
Bạn đang phớt lờ tôi à? |