(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adharma
C2

adharma

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phi pháp bất chính vô đạo đức tà ác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adharma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong Ấn Độ giáo và Phật giáo, adharma đề cập đến các hành động, hành vi hoặc nguyên tắc được coi là vô đạo đức, phi đạo đức hoặc đi ngược lại trật tự tự nhiên và sự chính trực. Nó đại diện cho sự đối lập của dharma.

Definition (English Meaning)

In Hinduism and Buddhism, adharma refers to actions, behaviors, or principles that are considered immoral, unethical, or against the natural order and righteousness. It represents the opposite of dharma.

Ví dụ Thực tế với 'Adharma'

  • "Engaging in adharma leads to negative consequences in the cycle of rebirth."

    "Tham gia vào adharma dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong vòng luân hồi."

  • "The king's adharma brought suffering to his people."

    "Adharma của nhà vua đã mang lại đau khổ cho người dân của ông."

  • "Adharma is often associated with actions motivated by greed and hatred."

    "Adharma thường liên quan đến các hành động được thúc đẩy bởi lòng tham và sự thù hận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adharma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adharma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wickedness(sự độc ác)
immorality(sự vô đạo đức)
unrighteousness(sự bất chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

dharma(pháp, chính pháp, đạo lý)
righteousness(sự chính trực)
morality(đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

karma(nghiệp)
samsara(luân hồi)
moksha(giải thoát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Adharma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adharma thường được hiểu là sự vi phạm các quy tắc đạo đức, sự bất công, và những hành động gây ra đau khổ và hỗn loạn. Nó là nguyên nhân của nghiệp xấu và sự tái sinh trong những cõi thấp hơn. Khái niệm này có liên quan mật thiết đến karma (nghiệp) và samsara (vòng luân hồi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adharma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)