(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrighteousness
C2

unrighteousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất chính sự gian ác sự không ngay thẳng tội lỗi điều sai trái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrighteousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất chính; sự gian ác; sự không công bằng; sự thiếu ngay thẳng về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unrighteous; wickedness; injustice; lack of moral rectitude.

Ví dụ Thực tế với 'Unrighteousness'

  • "The preacher condemned the unrighteousness prevalent in society."

    "Nhà thuyết giáo lên án sự bất chính đang lan tràn trong xã hội."

  • "The scripture speaks against all forms of unrighteousness."

    "Kinh thánh lên tiếng chống lại mọi hình thức bất chính."

  • "He suffered greatly because of the unrighteousness of his accusers."

    "Anh ấy đã chịu đựng rất nhiều vì sự bất chính của những kẻ buộc tội anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrighteousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unrighteousness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wickedness(sự độc ác)
iniquity(sự bất công, tội lỗi)
evil(cái ác)
sinfulness(tội lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

righteousness(sự chính trực, sự công bình)
goodness(sự tốt lành)
virtue(đức hạnh)

Từ liên quan (Related Words)

transgression(sự phạm tội)
immorality(sự vô đạo đức)
impiety(sự bất hiếu, sự vô lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức học Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Unrighteousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrighteousness' thường mang sắc thái trang trọng, thuộc về văn phong tôn giáo hoặc pháp luật. Nó nhấn mạnh sự vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức hoặc pháp luật đã được thiết lập. So với 'wickedness' (sự độc ác), 'unrighteousness' thường ám chỉ một sự sai lệch khỏi các chuẩn mực hơn là một hành động tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với giới từ 'in' để chỉ một hành động hoặc trạng thái cụ thể mang tính bất chính. Ví dụ: 'to live in unrighteousness' (sống trong sự bất chính).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrighteousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)