moksha
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moksha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Ấn Độ giáo, Phật giáo và đạo Jain, moksha là sự giải thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử (samsara). Đây là mục tiêu tối thượng của cuộc đời, đại diện cho sự chấm dứt khổ đau và đạt được giác ngộ hoặc hợp nhất với thần thánh.
Definition (English Meaning)
In Hinduism, Buddhism, and Jainism, moksha is liberation from the cycle of death and rebirth (samsara). It is the ultimate goal of life, representing the cessation of suffering and the attainment of enlightenment or union with the divine.
Ví dụ Thực tế với 'Moksha'
-
"Through years of meditation and self-discipline, he hoped to achieve moksha."
"Thông qua nhiều năm thiền định và tự giác kỷ luật, ông hy vọng đạt được moksha."
-
"Moksha is considered the ultimate goal in Hinduism."
"Moksha được coi là mục tiêu cuối cùng trong Ấn Độ giáo."
-
"Different schools of Hindu philosophy offer various paths to achieve moksha."
"Các trường phái triết học Hindu khác nhau đưa ra nhiều con đường khác nhau để đạt được moksha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moksha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moksha
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moksha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moksha thường được hiểu là trạng thái siêu việt, vượt ra ngoài những ràng buộc của thế giới vật chất và tâm lý. Nó khác với 'nirvana' (Niết bàn) trong Phật giáo, mặc dù cả hai đều ám chỉ sự giải thoát, nhưng moksha nhấn mạnh đến sự hợp nhất với Brahman (trong Ấn Độ giáo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moksha from samsara' chỉ sự giải thoát khỏi vòng luân hồi. 'Moksha to/for liberation' nhấn mạnh đến mục đích của moksha là sự giải thoát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moksha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.