(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjudicator
C1

adjudicator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người phân xử trọng tài người xét xử thẩm phán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjudicator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phân xử; trọng tài; người xét xử; thẩm phán.

Definition (English Meaning)

A person who adjudicates; a judge.

Ví dụ Thực tế với 'Adjudicator'

  • "The adjudicator listened carefully to both sides of the argument before making a decision."

    "Người phân xử đã lắng nghe cẩn thận cả hai bên tranh luận trước khi đưa ra quyết định."

  • "The independent adjudicator will review the evidence."

    "Người phân xử độc lập sẽ xem xét các bằng chứng."

  • "She is a well-respected adjudicator in the field of classical music."

    "Cô ấy là một người phân xử được kính trọng trong lĩnh vực nhạc cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjudicator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adjudicator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judge(thẩm phán)
arbiter(người phân xử)
referee(trọng tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giải trí (các cuộc thi)

Ghi chú Cách dùng 'Adjudicator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adjudicator' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như các phiên tòa, các cuộc thi, hoặc các tranh chấp cần một bên thứ ba đưa ra quyết định cuối cùng. Nó nhấn mạnh vai trò của người đưa ra phán quyết dựa trên bằng chứng và luật lệ hoặc quy tắc. Khác với 'judge' (thẩm phán) có tính chất pháp lý cao hơn, 'adjudicator' có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, kể cả các cuộc thi nghệ thuật, thể thao. Sự khác biệt với 'arbitrator' là adjudicator có thể đưa ra quyết định theo quy tắc hoặc luật lệ đã định trước, trong khi arbitrator có thể đưa ra quyết định dựa trên sự công bằng và thoả thuận giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in of

Ví dụ:
* Adjudicator *as*: She served as an adjudicator in the talent show.
* Adjudicator *in*: He is an adjudicator in the court.
* Adjudicator *of*: The adjudicator of the dispute listened to both sides.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjudicator'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the adjudicator arrives on time, the competition will start as scheduled.
Nếu người phân xử đến đúng giờ, cuộc thi sẽ bắt đầu theo đúng lịch trình.
Phủ định
If the adjudicator doesn't understand the rules, the participants will not accept the decision.
Nếu người phân xử không hiểu luật lệ, những người tham gia sẽ không chấp nhận quyết định.
Nghi vấn
Will the adjudicator be fair if there is a conflict of interest?
Liệu người phân xử có công bằng không nếu có xung đột lợi ích?
(Vị trí vocab_tab4_inline)