(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbiter
C1

arbiter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người phân xử trọng tài người арбитр
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbiter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người được chỉ định để giải quyết một tranh chấp hoặc tranh cãi.

Definition (English Meaning)

A person who is appointed to settle a dispute or controversy.

Ví dụ Thực tế với 'Arbiter'

  • "The judge acted as the final arbiter in the contract dispute."

    "Thẩm phán đóng vai trò là người phân xử cuối cùng trong tranh chấp hợp đồng."

  • "An independent arbiter was brought in to settle the labour dispute."

    "Một người phân xử độc lập đã được mời đến để giải quyết tranh chấp lao động."

  • "He is considered an arbiter of fashion."

    "Anh ấy được coi là một người có ảnh hưởng lớn đến thời trang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbiter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: arbiter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judge(thẩm phán)
umpire(trọng tài)
mediator(người hòa giải)
referee(trọng tài (thể thao))
adjudicator(người phân xử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Giải quyết tranh chấp

Ghi chú Cách dùng 'Arbiter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arbiter' thường mang sắc thái trang trọng, đề cập đến người có thẩm quyền và khả năng đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên sự công bằng và khách quan. Khác với 'mediator' (người hòa giải) chỉ giúp các bên tìm được tiếng nói chung, 'arbiter' có quyền phán quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Arbiter of’ thường được dùng để chỉ người có quyền quyết định hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘arbiter of taste’ (người có gu thẩm mỹ được tôn trọng). ‘Arbiter in’ thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ người giải quyết tranh chấp trong một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbiter'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee chose him as the arbiter in the dispute.
Ủy ban đã chọn anh ấy làm người phân xử trong tranh chấp.
Phủ định
The manager did not want an arbiter involved in the negotiation.
Người quản lý không muốn có người phân xử tham gia vào cuộc đàm phán.
Nghi vấn
Did she act as an arbiter between the two companies?
Cô ấy có đóng vai trò là người phân xử giữa hai công ty không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If both parties agree to his terms, the arbiter will make a fair decision.
Nếu cả hai bên đồng ý với các điều khoản của anh ấy, người phân xử sẽ đưa ra một quyết định công bằng.
Phủ định
If the evidence is unclear, the arbiter will not be able to reach a definitive conclusion.
Nếu bằng chứng không rõ ràng, người phân xử sẽ không thể đưa ra một kết luận dứt khoát.
Nghi vấn
Will the arbiter consider new evidence if it is presented after the initial hearing?
Người phân xử có xem xét bằng chứng mới nếu nó được trình bày sau phiên điều trần ban đầu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer said that the judge was an impartial arbiter in the case.
Luật sư nói rằng thẩm phán là một người phân xử công bằng trong vụ án.
Phủ định
She said that the committee was not the final arbiter of the dispute.
Cô ấy nói rằng ủy ban không phải là người phân xử cuối cùng của tranh chấp.
Nghi vấn
He asked if the president had been the arbiter in the negotiations.
Anh ấy hỏi liệu tổng thống có phải là người phân xử trong các cuộc đàm phán hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the official arbiter arrived, the argument had already escalated.
Vào thời điểm người phân xử chính thức đến, cuộc tranh cãi đã leo thang.
Phủ định
The parties involved had not accepted any arbiter before the court's intervention.
Các bên liên quan đã không chấp nhận bất kỳ người phân xử nào trước sự can thiệp của tòa án.
Nghi vấn
Had they appointed an arbiter before the dispute went to court?
Họ đã chỉ định một người phân xử trước khi tranh chấp ra tòa chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge was the final arbiter in the contract dispute.
Thẩm phán là người phân xử cuối cùng trong tranh chấp hợp đồng.
Phủ định
The committee was not the sole arbiter of taste; public opinion mattered too.
Ủy ban không phải là người phân xử duy nhất về gu thẩm mỹ; ý kiến công chúng cũng quan trọng.
Nghi vấn
Was he the designated arbiter in their ongoing family feud?
Có phải anh ấy là người phân xử được chỉ định trong mối thù gia đình đang diễn ra của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)