(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plaintiff
C1

plaintiff

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguyên đơn bên khởi kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plaintiff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên đơn; người khởi kiện; người đưa ra một vụ kiện chống lại người khác tại tòa án.

Definition (English Meaning)

A person who brings a case against another in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Plaintiff'

  • "The plaintiff is seeking damages for emotional distress."

    "Nguyên đơn đang yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần."

  • "The plaintiff presented compelling evidence to the jury."

    "Nguyên đơn đã trình bày những bằng chứng thuyết phục trước bồi thẩm đoàn."

  • "The judge ruled in favor of the plaintiff."

    "Thẩm phán đã phán quyết có lợi cho nguyên đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plaintiff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plaintiff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lawsuit(vụ kiện)
litigation(sự kiện tụng)
court(tòa án)
damages(bồi thường thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Plaintiff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plaintiff' dùng để chỉ bên khởi kiện trong một vụ kiện dân sự. Khác với 'prosecutor', dùng trong các vụ án hình sự để chỉ bên công tố, đại diện cho nhà nước. 'Claimant' có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa, đặc biệt trong một số khu vực pháp lý nhất định, nhưng 'plaintiff' là thuật ngữ phổ biến hơn và thường được sử dụng trong môi trường tòa án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Khi sử dụng giới từ 'against', ta thường thấy cụm từ 'plaintiff against defendant' (nguyên đơn chống lại bị đơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plaintiff'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the plaintiff presented a compelling case in court.
Ồ, nguyên đơn đã trình bày một vụ kiện hấp dẫn trước tòa.
Phủ định
Hey, the plaintiff didn't seem to have a strong argument.
Này, nguyên đơn dường như không có một lập luận vững chắc.
Nghi vấn
Well, did the plaintiff win the case?
Chà, nguyên đơn đã thắng vụ kiện chứ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plaintiff had presented stronger evidence, the judge would rule in their favor now.
Nếu nguyên đơn đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ hơn, thẩm phán sẽ phán quyết có lợi cho họ bây giờ.
Phủ định
If the plaintiff weren't so insistent, the lawyers wouldn't have spent so much time on the case.
Nếu nguyên đơn không quá khăng khăng, các luật sư đã không dành nhiều thời gian cho vụ án như vậy.
Nghi vấn
If the plaintiff had accepted the settlement offer, would the trial be over by now?
Nếu nguyên đơn đã chấp nhận đề nghị dàn xếp, liệu phiên tòa có kết thúc vào lúc này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plaintiff presents sufficient evidence, the judge usually rules in their favor.
Nếu nguyên đơn đưa ra đủ bằng chứng, thẩm phán thường phán quyết có lợi cho họ.
Phủ định
If the plaintiff doesn't have a strong case, they don't win.
Nếu nguyên đơn không có một vụ kiện mạnh, họ sẽ không thắng.
Nghi vấn
If the plaintiff is unprepared, does the defense attorney exploit their weaknesses?
Nếu nguyên đơn không chuẩn bị, luật sư bào chữa có khai thác điểm yếu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)