(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjuncts
C1

adjuncts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ tá phần bổ trợ giảng viên thỉnh giảng phụ kiện trợ lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjuncts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật được thêm vào cái gì đó như một phần bổ sung hơn là một phần thiết yếu.

Definition (English Meaning)

A thing added to something else as a supplementary rather than an essential part.

Ví dụ Thực tế với 'Adjuncts'

  • "Computer technology is an adjunct to learning."

    "Công nghệ máy tính là một phần bổ trợ cho việc học tập."

  • "An adjunct professor is a non-tenured instructor."

    "Giáo sư thỉnh giảng là một giảng viên không có hợp đồng dài hạn."

  • "This treatment is used as an adjunct to radiation therapy."

    "Phương pháp điều trị này được sử dụng như một sự bổ trợ cho xạ trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjuncts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accessory(phụ kiện)
supplement(phần bổ sung)
appendage(phần phụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential(thiết yếu)
core(cốt lõi)

Từ liên quan (Related Words)

auxiliary(phụ trợ)
ancillary(kèm theo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Toán học Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Adjuncts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adjuncts thường được thêm vào để hỗ trợ hoặc cải thiện một cái gì đó khác. Trong ngữ pháp, một adjunct là một từ hoặc cụm từ tùy chọn được thêm vào một câu mà không cần thiết cho cấu trúc ngữ pháp của nó (ví dụ: trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức). Trong toán học, một adjunct matrix là ma trận chuyển vị của ma trận các cofactor.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Adjunct to: được thêm vào để bổ sung cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjuncts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)