adjuncts
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjuncts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được thêm vào cái gì đó như một phần bổ sung hơn là một phần thiết yếu.
Definition (English Meaning)
A thing added to something else as a supplementary rather than an essential part.
Ví dụ Thực tế với 'Adjuncts'
-
"Computer technology is an adjunct to learning."
"Công nghệ máy tính là một phần bổ trợ cho việc học tập."
-
"An adjunct professor is a non-tenured instructor."
"Giáo sư thỉnh giảng là một giảng viên không có hợp đồng dài hạn."
-
"This treatment is used as an adjunct to radiation therapy."
"Phương pháp điều trị này được sử dụng như một sự bổ trợ cho xạ trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjuncts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjunct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjuncts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adjuncts thường được thêm vào để hỗ trợ hoặc cải thiện một cái gì đó khác. Trong ngữ pháp, một adjunct là một từ hoặc cụm từ tùy chọn được thêm vào một câu mà không cần thiết cho cấu trúc ngữ pháp của nó (ví dụ: trạng ngữ chỉ thời gian, địa điểm, cách thức). Trong toán học, một adjunct matrix là ma trận chuyển vị của ma trận các cofactor.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Adjunct to: được thêm vào để bổ sung cho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjuncts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.