(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjuvant
C1

adjuvant

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất bổ trợ phụ trợ hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjuvant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất giúp tăng cường phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với một kháng nguyên.

Definition (English Meaning)

A substance that enhances the body's immune response to an antigen.

Ví dụ Thực tế với 'Adjuvant'

  • "The vaccine contains an adjuvant to boost the immune response."

    "Vắc-xin chứa một chất bổ trợ để tăng cường phản ứng miễn dịch."

  • "The study investigated the efficacy of a novel adjuvant in enhancing vaccine response."

    "Nghiên cứu đã điều tra hiệu quả của một chất bổ trợ mới trong việc tăng cường phản ứng vắc-xin."

  • "Adjuvant chemotherapy is often used after surgery for colon cancer."

    "Hóa trị bổ trợ thường được sử dụng sau phẫu thuật ung thư ruột kết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjuvant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adjuvant
  • Adjective: adjuvant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

auxiliary(phụ trợ)
supportive(hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Miễn dịch học

Ghi chú Cách dùng 'Adjuvant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adjuvants được sử dụng trong vắc-xin để tăng cường hiệu quả của vắc-xin. Chúng hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch và tạo ra phản ứng mạnh mẽ hơn đối với kháng nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

‘Adjuvant in’: Thường được sử dụng để chỉ adjuvant được sử dụng trong một loại vắc-xin cụ thể. Ví dụ: 'Aluminum hydroxide is a common adjuvant in many vaccines.' ‘Adjuvant to’: Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ vai trò hỗ trợ của adjuvant. Ví dụ: 'The adjuvant to the vaccine helped boost immunity.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjuvant'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the adjuvant therapy had been more effective in preventing the cancer's recurrence.
Tôi ước rằng liệu pháp bổ trợ đã hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa sự tái phát của ung thư.
Phủ định
If only the patient hadn't needed adjuvant treatment after surgery.
Giá mà bệnh nhân không cần điều trị bổ trợ sau phẫu thuật.
Nghi vấn
I wish I could know if the adjuvant treatment will work.
Tôi ước tôi có thể biết liệu phương pháp điều trị bổ trợ có hiệu quả hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)