(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ antigen
C1

antigen

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kháng nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antigen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một độc tố hoặc chất lạ khác gây ra phản ứng miễn dịch trong cơ thể, đặc biệt là sự sản xuất kháng thể.

Definition (English Meaning)

A toxin or other foreign substance which induces an immune response in the body, especially the production of antibodies.

Ví dụ Thực tế với 'Antigen'

  • "The body recognizes the antigen as foreign and produces antibodies to fight it."

    "Cơ thể nhận diện kháng nguyên là vật lạ và sản xuất kháng thể để chống lại nó."

  • "The test detects the presence of specific antigens in the blood."

    "Xét nghiệm phát hiện sự hiện diện của các kháng nguyên cụ thể trong máu."

  • "The vaccine works by introducing a weakened antigen to stimulate the immune system."

    "Vắc-xin hoạt động bằng cách đưa một kháng nguyên suy yếu vào để kích thích hệ miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Antigen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: antigen
  • Adjective: antigenic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

antibody(kháng thể)
immunity(miễn dịch)
vaccine(vắc-xin)
immune system(hệ miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Antigen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Antigen là bất kỳ chất nào (thường là protein hoặc polysaccharide) có khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Khác với 'pathogen' (mầm bệnh) là tác nhân gây bệnh, antigen chỉ là chất kích thích phản ứng miễn dịch, có thể vô hại. 'Immunogen' là một loại antigen cụ thể, luôn gây ra phản ứng miễn dịch. Không phải tất cả các antigen đều là immunogen, nhưng tất cả các immunogen đều là antigen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Antigen to': thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa một tế bào miễn dịch hoặc kháng thể và antigen mà nó phản ứng lại. Ví dụ: 'T-cells recognize antigens to initiate an immune response.' ('Tế bào T nhận diện kháng nguyên để khởi động phản ứng miễn dịch.') 'Antigen against': ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để mô tả một kháng thể được tạo ra chống lại một kháng nguyên cụ thể. Ví dụ: 'The vaccine stimulated the production of antibodies against the viral antigen.' ('Vắc-xin kích thích sản xuất kháng thể chống lại kháng nguyên virus.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Antigen'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The body recognized the antigen and initiated an immune response.
Cơ thể nhận diện kháng nguyên và bắt đầu phản ứng miễn dịch.
Phủ định
The test did not detect the presence of the antigen.
Xét nghiệm không phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên.
Nghi vấn
Does this vaccine contain the specific antigen needed for immunity?
Vắc-xin này có chứa kháng nguyên đặc hiệu cần thiết cho miễn dịch không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antigen, a foreign substance, triggered an immune response.
Kháng nguyên, một chất lạ, đã kích hoạt phản ứng miễn dịch.
Phủ định
Without a specific antigen, the body's defenses, designed to protect us, remain inactive.
Nếu không có một kháng nguyên cụ thể, hệ thống phòng thủ của cơ thể, được thiết kế để bảo vệ chúng ta, vẫn không hoạt động.
Nghi vấn
Doctor, is this substance an antigen, and will it cause a reaction?
Thưa bác sĩ, chất này có phải là kháng nguyên không, và nó có gây ra phản ứng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be studying how the antigen is reacting to the new drug.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu cách kháng nguyên phản ứng với loại thuốc mới.
Phủ định
The patient won't be developing an immune response, as the antigen is not strong enough.
Bệnh nhân sẽ không phát triển phản ứng miễn dịch, vì kháng nguyên không đủ mạnh.
Nghi vấn
Will the vaccine be presenting the antigen effectively enough to stimulate antibody production?
Liệu vắc-xin có trình diện kháng nguyên đủ hiệu quả để kích thích sản xuất kháng thể không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's blood sample contained an antigen that triggered the allergic reaction.
Mẫu máu của bệnh nhân chứa một kháng nguyên đã gây ra phản ứng dị ứng.
Phủ định
The vaccine didn't contain any of the specific antigens that caused the previous complications.
Vắc-xin không chứa bất kỳ kháng nguyên đặc hiệu nào đã gây ra các biến chứng trước đó.
Nghi vấn
Was the protein antigenic enough to stimulate an immune response in the animal?
Protein đó có đủ tính kháng nguyên để kích thích phản ứng miễn dịch ở động vật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)