immunotherapy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunotherapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liệu pháp điều trị bệnh bằng cách kích hoạt hoặc ức chế hệ miễn dịch.
Definition (English Meaning)
The treatment of disease by activating or suppressing the immune system.
Ví dụ Thực tế với 'Immunotherapy'
-
"Immunotherapy has shown promising results in treating certain types of cancer."
"Liệu pháp miễn dịch đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị một số loại ung thư nhất định."
-
"The patient is undergoing immunotherapy to treat their melanoma."
"Bệnh nhân đang trải qua liệu pháp miễn dịch để điều trị khối u ác tính melanoma."
-
"Immunotherapy can have side effects, but they are often less severe than those associated with chemotherapy."
"Liệu pháp miễn dịch có thể có tác dụng phụ, nhưng chúng thường ít nghiêm trọng hơn so với những tác dụng phụ liên quan đến hóa trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunotherapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunotherapy
- Adjective: immunotherapeutic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunotherapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immunotherapy là một phương pháp điều trị ung thư tiên tiến, sử dụng hệ miễn dịch của chính bệnh nhân để chống lại tế bào ung thư. Nó khác với hóa trị (chemotherapy) và xạ trị (radiotherapy) vì tập trung vào tăng cường khả năng tự bảo vệ của cơ thể thay vì trực tiếp tiêu diệt tế bào ung thư. Immunotherapy bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, như sử dụng các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors), liệu pháp tế bào (cell therapy), và vaccine ung thư (cancer vaccines).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Immunotherapy in’ thường được dùng để chỉ vai trò của immunotherapy trong một bệnh cụ thể (ví dụ: Immunotherapy in lung cancer). ‘Immunotherapy for’ được sử dụng để chỉ bệnh nhân hoặc tình trạng đang được điều trị (ví dụ: Immunotherapy for melanoma). ‘Immunotherapy with’ thường đề cập đến việc sử dụng một loại thuốc hoặc phương pháp cụ thể trong liệu pháp miễn dịch (ví dụ: Immunotherapy with checkpoint inhibitors).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunotherapy'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider immunotherapy carefully before making a decision.
|
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về liệu pháp miễn dịch trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
Don't dismiss immunotherapeutic options without consulting your doctor.
|
Đừng bỏ qua các lựa chọn điều trị miễn dịch mà không hỏi ý kiến bác sĩ của bạn. |
| Nghi vấn |
Please, research immunotherapy and its potential benefits.
|
Làm ơn, hãy nghiên cứu về liệu pháp miễn dịch và những lợi ích tiềm năng của nó. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had already undergone immunotherapy before the new clinical trial began.
|
Bệnh nhân đã trải qua liệu pháp miễn dịch trước khi thử nghiệm lâm sàng mới bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not expected that immunotherapy would be so effective until they saw the results.
|
Họ đã không mong đợi rằng liệu pháp miễn dịch sẽ hiệu quả đến vậy cho đến khi họ thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
Had the doctors considered immunotherapeutic approaches before opting for surgery?
|
Các bác sĩ đã cân nhắc các phương pháp tiếp cận điều trị miễn dịch trước khi quyết định phẫu thuật chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's response to immunotherapy was encouraging after the initial trials.
|
Phản ứng của bệnh nhân đối với liệu pháp miễn dịch rất đáng khích lệ sau các thử nghiệm ban đầu. |
| Phủ định |
The researcher did not expect the immunotherapeutic approach to be so effective last year.
|
Nhà nghiên cứu đã không mong đợi phương pháp tiếp cận điều trị miễn dịch lại hiệu quả đến vậy vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the new immunotherapy protocol improve patient outcomes significantly?
|
Liệu phác đồ điều trị miễn dịch mới có cải thiện đáng kể kết quả của bệnh nhân không? |