admirers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admirers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một người nổi tiếng.
Definition (English Meaning)
A person who admires someone or something, especially a famous person.
Ví dụ Thực tế với 'Admirers'
-
"She has many secret admirers."
"Cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ thầm kín."
-
"The band was surrounded by admirers after the concert."
"Ban nhạc được bao quanh bởi những người ngưỡng mộ sau buổi hòa nhạc."
-
"He received many letters from admirers."
"Anh ấy nhận được nhiều lá thư từ những người ngưỡng mộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Admirers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: admirer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Admirers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những người có tình cảm yêu mến, quý trọng, hoặc ngưỡng mộ tài năng, vẻ đẹp, hoặc phẩm chất của người khác. Khác với 'fan' (người hâm mộ) ở chỗ 'admirer' có thể bao hàm sự tôn trọng và đánh giá cao hơn là chỉ sự yêu thích đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ đối tượng được ngưỡng mộ: 'an admirer of classical music' (một người ngưỡng mộ nhạc cổ điển).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Admirers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.