(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admirers
B2

admirers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ngưỡng mộ người hâm mộ người ái mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admirers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là một người nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

A person who admires someone or something, especially a famous person.

Ví dụ Thực tế với 'Admirers'

  • "She has many secret admirers."

    "Cô ấy có rất nhiều người ngưỡng mộ thầm kín."

  • "The band was surrounded by admirers after the concert."

    "Ban nhạc được bao quanh bởi những người ngưỡng mộ sau buổi hòa nhạc."

  • "He received many letters from admirers."

    "Anh ấy nhận được nhiều lá thư từ những người ngưỡng mộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admirers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: admirer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

follower(người theo dõi)
supporter(người ủng hộ)
fan(người hâm mộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

idol(thần tượng)
celebrity(người nổi tiếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Admirers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những người có tình cảm yêu mến, quý trọng, hoặc ngưỡng mộ tài năng, vẻ đẹp, hoặc phẩm chất của người khác. Khác với 'fan' (người hâm mộ) ở chỗ 'admirer' có thể bao hàm sự tôn trọng và đánh giá cao hơn là chỉ sự yêu thích đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng được ngưỡng mộ: 'an admirer of classical music' (một người ngưỡng mộ nhạc cổ điển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admirers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)