celebrity
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celebrity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.
Definition (English Meaning)
A famous person, especially in entertainment or sports.
Ví dụ Thực tế với 'Celebrity'
-
"The celebrity was surrounded by paparazzi."
"Người nổi tiếng bị bao vây bởi các tay săn ảnh."
-
"Many celebrities endorse products to make money."
"Nhiều người nổi tiếng quảng cáo sản phẩm để kiếm tiền."
-
"The magazine features exclusive interviews with celebrities."
"Tạp chí đăng những cuộc phỏng vấn độc quyền với người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Celebrity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: celebrity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Celebrity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'celebrity' thường được dùng để chỉ những người được công chúng biết đến rộng rãi và thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Khác với 'famous person' (người nổi tiếng) chỉ đơn giản là người được nhiều người biết đến, 'celebrity' thường mang hàm ý về sự ngưỡng mộ, sùng bái hoặc sự chú ý đặc biệt từ công chúng. So sánh với 'star' (ngôi sao), 'celebrity' có thể bao gồm cả những người nổi tiếng không nhất thiết phải có tài năng đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'She is a celebrity for her acting skills.' (Cô ấy là người nổi tiếng nhờ kỹ năng diễn xuất của mình.) 'He is known as a celebrity chef.' (Anh ấy được biết đến như một đầu bếp nổi tiếng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Celebrity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.